Kết quả Machida Zelvia vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15

  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 11'
    Kazuya Miyahara(OW)
    1-0
  • 29'
    Shota Fujio (Assist:Junya Suzuki) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Kosuke Saito
     Fuki Yamada
  • 46'
    2-0
     Hiroto Yamami
     Hijiri Onaga
  • 49'
    2-0
    Kaito Chida
  • 54'
    2-0
    Naoki Hayashi
  • 58'
    Yu Hirakawa Penalty awarded
    2-0
  • 59'
    Shota Fujio goal 
    3-0
  • 63'
    3-0
     Yuan Matsuhashi
     Tomoya Miki
  • 70'
    Na Sang Ho  
    Kazuki Fujimoto  
    3-0
  • 72'
    3-0
     Daiki Fukazawa
     Kazuya Miyahara
  • 77'
    Hokuto Shimoda  
    Keiya Sento  
    3-0
  • 77'
    Mitchell Duke  
    Oh Se-Hun  
    3-0
  • 80'
    Kai Shibato goal 
    4-0
  • 84'
    Erik Nascimento de Lima  
    Shota Fujio  
    4-0
  • 84'
    Masayuki Okuyama  
    Kotaro Hayashi  
    4-0
  • 90'
    4-0
     Tetsuyuki Inami
     Kaito Chida
  • 90'
    Erik Nascimento de Lima goal 
    5-0
  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-4-2
    1
    Kosei Tani
    26
    Kotaro Hayashi
    3
    Gen Shoji
    14
    Min-kyu Jang
    6
    Junya Suzuki
    22
    Kazuki Fujimoto
    8
    Keiya Sento
    45
    Kai Shibato
    7
    Yu Hirakawa
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Shota Fujio
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    18
    Fuki Yamada
    23
    Yuto Tsunashima
    7
    Koki Morita
    10
    Tomoya Miki
    6
    Kazuya Miyahara
    4
    Naoki Hayashi
    15
    Kaito Chida
    22
    Hijiri Onaga
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Na Sang Ho
    15Mitchell Duke
    18Hokuto Shimoda
    2Masayuki Okuyama
    11Erik Nascimento de Lima
    42Koki Fukui
    47Shunta Araki
    Kosuke Saito 8
    Hiroto Yamami 11
    Yuan Matsuhashi 33
    Daiki Fukazawa 2
    Tetsuyuki Inami 17
    Yuya Nagasawa 21
    Yuto Yamada 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 312
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 20 12 4 4 31 16 15 40 T T B T H H
2 Kashima Antlers 20 11 5 4 33 22 11 38 T T T H H H
3 Gamba Osaka 20 11 5 4 21 14 7 38 T T T T T H
4 Vissel Kobe 20 10 4 6 27 15 12 34 B B H T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 20 8 9 3 36 20 16 33 H T T B T H
6 FC Tokyo 20 9 6 5 30 26 4 33 H B T H T T
7 Cerezo Osaka 20 8 8 4 27 21 6 32 T H H T H T
8 Avispa Fukuoka 20 8 8 4 21 18 3 32 B T T T H T
9 Urawa Red Diamonds 20 8 5 7 31 27 4 29 H B H B H T
10 Nagoya Grampus 20 8 3 9 21 22 -1 27 T H B H B B
11 Tokyo Verdy 20 6 9 5 28 33 -5 27 B T T B T B
12 Yokohama Marinos 19 7 5 7 30 28 2 26 T B B T T B
13 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
14 Jubilo Iwata 20 6 5 9 27 28 -1 23 H T B H H T
15 Kashiwa Reysol 20 5 8 7 20 28 -8 23 H B B B B H
16 Kawasaki Frontale 20 5 7 8 28 29 -1 22 B H T B H H
17 Sagan Tosu 19 5 2 12 24 31 -7 17 T B B B T B
18 Shonan Bellmare 20 3 7 10 25 35 -10 16 T B B H B H
19 Kyoto Sanga 20 3 6 11 17 36 -19 15 B H H T B H
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation