Kết quả Nagoya Grampus vs Kashima Antlers, 16h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1

  • Nagoya Grampus vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Hayato Nakama (Assist:Ueda Naomichi)
  • 46'
    0-1
     Tomoya Fujii
     Shoma Doi
  • 47'
    0-2
    goal Aleksandar Cavric (Assist:Kouki Anzai)
  • 60'
    Kensuke Nagai  
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira  
    0-2
  • 60'
    Katsuhiro Nakayama  
    Tojiro Kubo  
    0-2
  • 62'
    0-3
    goal Hayato Nakama (Assist:Aleksandar Cavric)
  • 65'
    Masahito Ono  
    Ryosuke Yamanaka  
    0-3
  • 65'
    Ken Masui  
    Ryuji Izumi  
    0-3
  • 69'
    0-3
     Yuma Suzuki
     Aleksandar Cavric
  • 69'
    0-3
     Hidehiro Sugai
     Kimito Nono
  • 80'
    Haruki Yoshida  
    Shion Inoue  
    0-3
  • 85'
    0-3
     Guilherme Parede Pinheiro
     Hayato Nakama
  • 88'
    0-3
     Nago Shintaro
     Kei Chinen
  • Nagoya Grampus vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-1-4-2
    1
    Mitchell James Langerak
    4
    Shion Inoue
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    2
    Yuki Nogami
    15
    Sho Inagaki
    66
    Ryosuke Yamanaka
    7
    Ryuji Izumi
    14
    Tsukasa Morishima
    25
    Tojiro Kubo
    10
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    77
    Kasper Junker
    7
    Aleksandar Cavric
    14
    Yuta Higuchi
    8
    Shoma Doi
    33
    Hayato Nakama
    13
    Kei Chinen
    25
    Kaishu Sano
    32
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Katsuhiro Nakayama
    18Kensuke Nagai
    41Masahito Ono
    17Ken Masui
    5Haruki Yoshida
    16Yohei Takeda
    6Takuji Yonemoto
    Tomoya Fujii 15
    Hidehiro Sugai 16
    Yuma Suzuki 40
    Guilherme Parede Pinheiro 77
    Nago Shintaro 30
    Taiki Yamada 31
    Yuki Kakita 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Kashima Antlers
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    412
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    20
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
10 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
11 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
12 Yokohama Marinos 35 13 7 15 54 55 -1 46 B B B H H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 35 9 8 18 42 60 -18 35 H B B T B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation