Kết quả Nagoya Grampus vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2

  • Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Shota Fujio (Assist:Junya Suzuki)
  • 39'
    0-1
    Min-kyu Jang
  • 46'
    Ha Chang Rae
    0-1
  • 54'
    Yuki Nogami
    0-1
  • 55'
    0-1
    Ibrahim Dresevic
  • 63'
    Ken Masui  
    Ryosuke Yamanaka  
    0-1
  • 64'
    Tojiro Kubo  
    Katsuhiro Nakayama  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Mitchell Duke
     Oh Se-Hun
  • 74'
    Yuya Yamagishi  
    Kensuke Nagai  
    0-1
  • 79'
    Ken Masui
    0-1
  • 82'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira  
    Kasper Junker  
    0-1
  • 82'
    Shion Inoue  
    Ha Chang Rae  
    0-1
  • 82'
    0-1
    Kai Shibato
  • 87'
    Takuji Yonemoto
    0-1
  • 88'
    0-1
     Kazuki Fujimoto
     Byron Vasquez
  • Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-1-4-2
    1
    Mitchell James Langerak
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Ha Chang Rae
    2
    Yuki Nogami
    6
    Takuji Yonemoto
    66
    Ryosuke Yamanaka
    7
    Ryuji Izumi
    14
    Tsukasa Morishima
    27
    Katsuhiro Nakayama
    18
    Kensuke Nagai
    77
    Kasper Junker
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Shota Fujio
    39
    Byron Vasquez
    45
    Kai Shibato
    18
    Hokuto Shimoda
    7
    Yu Hirakawa
    6
    Junya Suzuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    14
    Min-kyu Jang
    26
    Kotaro Hayashi
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ken Masui
    25Tojiro Kubo
    11Yuya Yamagishi
    4Shion Inoue
    10Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    16Yohei Takeda
    15Sho Inagaki
    Mitchell Duke 15
    Kazuki Fujimoto 22
    Koki Fukui 42
    Henry Heroki Mochizuki 33
    Jurato Ikeda 4
    Zento Uno 16
    Takuya Yasui 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Machida Zelvia
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    311
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    82
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
10 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
11 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
12 Yokohama Marinos 35 13 7 15 54 55 -1 46 B B B H H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 35 9 8 18 42 60 -18 35 H B B T B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation