Kết quả Nagoya Grampus vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 27/10
Kết quả Nagoya Grampus vs Sagan Tosu
Nhận định Nagoya Grampus Eight vs Sagan Tosu, vòng 32 giải VĐQG Nhật Bản 17h00 ngày 27/10
Đối đầu Nagoya Grampus vs Sagan Tosu
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/10/202317:00
-
Nagoya Grampus 21Sagan Tosu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 2.5
0.85U 2.5
1.011
1.65X
3.802
5.25Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Gifu Nagaragawa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 31
-
Nagoya Grampus vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
12'0-0Yuji Ono Goal cancelled
-
42'Kensuke Nagai Goal cancelled0-0
-
46'0-0Kohei Tezuka
Naoyuki Fujita -
50'0-0Kosuke Yamazaki
-
61'Taika Nakashima
Kensuke Nagai0-0 -
65'0-0Ayumu Yokoyama
Yuki Horigome -
65'Kasper Junker (Assist:Tojiro Kubo)1-0
-
65'1-0Cayman Togashi
Yuji Ono -
72'1-0Shota Hino
Kohei Tezuka -
77'Tsukasa Morishima
Ryuji Izumi1-0 -
77'Takuji Yonemoto1-0
-
82'1-0Jun Nishikawa
Yuto Iwasaki -
86'Naoki Maeda
Kasper Junker1-0 -
86'Takuya Uchida
Takuji Yonemoto1-0 -
89'1-1Cayman Togashi (Assist:Ayumu Yokoyama)
-
90'Ryoya Morishita1-1
-
Nagoya Grampus vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-4-1-21Mitchell James Langerak13Haruya Fujii4Shinnosuke Nakatani2Yuki Nogami17Ryoya Morishita6Takuji Yonemoto15Sho Inagaki20Tojiro Kubo7Ryuji Izumi18Kensuke Nagai77Kasper Junker10Yuji Ono29Yuto Iwasaki44Yuki Horigome24Yoichi Naganuma5So Kawahara14Naoyuki Fujita42Wataru Harada6Akito Fukuta2Kosuke Yamazaki23Taichi Kikuchi71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
27Taika Nakashima14Tsukasa Morishima34Takuya Uchida25Naoki Maeda16Yohei Takeda3Maruyama Yuuichi42Ryoga KidaKohei Tezuka 7Ayumu Yokoyama 32Cayman Togashi 22Shota Hino 38Jun Nishikawa 18Masahiro Okamoto 31Ryonosuke Kabayama 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaKITANI Kosuke
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusSagan Tosu
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
15Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
416Số đường chuyền517
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
21Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua9
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
1Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
114Pha tấn công79
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản