Kết quả Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Ryoma Watanabe
  • 37'
    Takuya Uchida
    0-1
  • 46'
    0-1
     Naoki Maeda
     Ola Solbakken
  • 46'
    Yuki Nogami  
    Haruki Yoshida  
    0-1
  • 55'
    Yuki Nogami
    0-1
  • 57'
    Takuya Uchida
    0-1
  • 61'
    0-1
     Thiago Santos Santana
     Bryan Linssen
  • 61'
    0-1
     Sekine Takahiro
     Hidetoshi Takeda
  • 62'
    Tojiro Kubo  
    Ken Masui  
    0-1
  • 62'
    Keiya Shiihashi  
    Kensuke Nagai  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Ken Iwao
     Naoki Maeda
  • 71'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira  
    Kennedy Ebbs Mikuni  
    0-1
  • 77'
    Noriyoshi Sakai  
    Yuya Yamagishi  
    0-1
  • 81'
    Tojiro Kubo
    0-1
  • 88'
    0-1
     Akkanis Punya
     Sekine Takahiro
  • 90'
    Ha Chang Rae
    0-1
  • 90'
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    0-1
  • Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Mitchell James Langerak
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Ha Chang Rae
    5
    Haruki Yoshida
    34
    Takuya Uchida
    15
    Sho Inagaki
    14
    Tsukasa Morishima
    27
    Katsuhiro Nakayama
    17
    Ken Masui
    11
    Yuya Yamagishi
    18
    Kensuke Nagai
    17
    Ola Solbakken
    9
    Bryan Linssen
    47
    Hidetoshi Takeda
    3
    Atsuki Ito
    13
    Ryoma Watanabe
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    20
    Yota Sato
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Tojiro Kubo
    2Yuki Nogami
    10Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    9Noriyoshi Sakai
    28Kyota Sakakibara
    8Keiya Shiihashi
    16Yohei Takeda
    Rikito Inoue 23
    Ken Iwao 6
    Naoki Maeda 38
    Ayumi Niekawa 16
    Akkanis Punya 27
    Sekine Takahiro 14
    Thiago Santos Santana 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Urawa Red Diamonds
  • 3
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation