Kết quả Sagan Tosu vs Cerezo Osaka, 13h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4

  • Sagan Tosu vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 42'
    Yuki Horigome
    0-0
  • 46'
    0-0
     Vitor Frezarin Bueno
     Shinji Kagawa
  • 48'
    0-1
    goal Vitor Frezarin Bueno
  • 59'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos  
    Cayman Togashi  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Masaya Shibayama
     Jordy Croux
  • 63'
    0-1
     Capixaba
     Hirotaka Tameda
  • 64'
    0-2
    goal Masaya Shibayama (Assist:Vitor Frezarin Bueno)
  • 68'
    Shota Hino  
    Akito Fukuta  
    0-2
  • 68'
    Vinicius Araujo  
    Yuki Horigome  
    0-2
  • 68'
    Keisuke Sakaiya  
    Yusuke Maruhashi  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Satoki Uejo
     Hiroaki Okuno
  • 80'
    0-2
    Leonardo de Sousa Pereira
  • 83'
    Taichi Kikuchi  
    Ayumu Yokoyama  
    0-2
  • 86'
    0-2
    Masaya Shibayama
  • 86'
    0-2
    Masaya Shibayama Card changed
  • 88'
    0-2
     Koji Toriumi
     Leonardo de Sousa Pereira
  • Sagan Tosu vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-4-2
    71
    Park Ir-Kyu
    28
    Yusuke Maruhashi
    20
    Kim Tae Hyeon
    2
    Kosuke Yamazaki
    42
    Wataru Harada
    13
    Ayumu Yokoyama
    5
    So Kawahara
    6
    Akito Fukuta
    88
    Yoichi Naganuma
    21
    Yuki Horigome
    22
    Cayman Togashi
    11
    Jordy Croux
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    19
    Hirotaka Tameda
    25
    Hiroaki Okuno
    10
    Shunta Tanaka
    8
    Shinji Kagawa
    2
    Seiya Maikuma
    33
    Ryuya Nishio
    14
    Kakeru Funaki
    6
    Kyohei Noborizato
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    18Shota Hino
    32Keisuke Sakaiya
    11Vinicius Araujo
    23Taichi Kikuchi
    31Masahiro Okamoto
    16Katsunori Ueebisu
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Masaya Shibayama 48
    Capixaba 27
    Satoki Uejo 7
    Koji Toriumi 24
    Keisuke Shimizu 31
    Reiya Sakata 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • KITANI Kosuke
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Cerezo Osaka
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 626
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation