Kết quả Sagan Tosu vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2

  • Sagan Tosu vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 14'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:So Kawahara) goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Toya Nakamura
  • 32'
    1-0
    Hiroyuki Kobayashi Penalty awarded
  • 34'
    1-0
    Yuya Asano
  • 56'
    1-0
    Toya Nakamura
  • 57'
    1-0
     Musashi Suzuki
     Tatsuya Hasegawa
  • 62'
    Yuki Horigome Penalty awarded
    1-0
  • 64'
    Vinicius Araujo goal 
    2-0
  • 69'
    2-0
     Kosuke Hara
     Ryota Aoki
  • 69'
    2-0
     Katsuyuki Tanaka
     Seiya Baba
  • 69'
    Cayman Togashi  
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos  
    2-0
  • 81'
    Taichi Kikuchi  
    Vinicius Araujo  
    2-0
  • 81'
    Ayumu Yokoyama  
    Yuki Horigome  
    2-0
  • 83'
    Daihachi Okamura(OW)
    3-0
  • 86'
    Kohei Tezuka  
    Akito Fukuta  
    3-0
  • 86'
    Kentaro Moriya  
    Yusuke Maruhashi  
    3-0
  • 90'
    Wataru Harada (Assist:Ayumu Yokoyama) goal 
    4-0
  • 90'
    4-0
    Musashi Suzuki
  • Sagan Tosu vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-4-2
    71
    Park Ir-Kyu
    28
    Yusuke Maruhashi
    20
    Kim Tae Hyeon
    2
    Kosuke Yamazaki
    42
    Wataru Harada
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    So Kawahara
    6
    Akito Fukuta
    21
    Yuki Horigome
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    11
    Vinicius Araujo
    16
    Tatsuya Hasegawa
    99
    Hiroyuki Kobayashi
    14
    Yoshiaki Komai
    50
    Daihachi Okamura
    27
    Takuma Arano
    11
    Ryota Aoki
    18
    Yuya Asano
    88
    Seiya Baba
    6
    Toya Nakamura
    4
    Daiki Suga
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Cayman Togashi
    23Taichi Kikuchi
    13Ayumu Yokoyama
    19Kentaro Moriya
    7Kohei Tezuka
    31Masahiro Okamoto
    16Katsunori Ueebisu
    Musashi Suzuki 7
    Kosuke Hara 35
    Katsuyuki Tanaka 37
    Kojiro Nakano 34
    Yamato Okada 28
    Shota Nishino 47
    Hiromu Takama 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • KITANI Kosuke
    Michael Petrovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Consadole Sapporo
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    461
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation