Kết quả Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 30/06
Kết quả Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol
Nhận định Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 30/6
Đối đầu Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202417:00
-
Sagan Tosu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.08O 2.5
0.93U 2.5
0.951
3.30X
3.302
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21
-
Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
37'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Cayman Togashi)1-0
-
46'1-0Kosuke Kinoshita
Tomoya Koyamatsu -
57'1-0Takuya Shimamura
Yuta Yamada -
57'1-0Eiji Shirai
Tomoki Takamine -
62'1-1Matheus Goncalves Savio
-
64'1-2Matheus Goncalves Savio (Assist:Mao Hosoya)
-
65'Ayumu Yokoyama
Yuki Horigome1-2 -
65'So Kawahara
Kohei Tezuka1-2 -
72'1-3Kosuke Kinoshita (Assist:Diego Jara Rodrigues)
-
74'Hikaru Nakahara
Cayman Togashi1-3 -
78'Kim Tae Hyeon1-3
-
80'1-3Kazuki Kumasawa
Mao Hosoya -
81'Naoyuki Fujita
Akito Fukuta1-3 -
81'Vinicius Araujo
Katsunori Ueebisu1-3 -
89'1-3Hiromu Mitsumaru
Matheus Goncalves Savio -
90'1-4Kosuke Kinoshita
-
Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-2-3-171Park Ir-Kyu16Katsunori Ueebisu20Kim Tae Hyeon3Seiji Kimura42Wataru Harada7Kohei Tezuka6Akito Fukuta88Yoichi Naganuma21Yuki Horigome22Cayman Togashi99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos19Mao Hosoya14Tomoya Koyamatsu6Yuta Yamada5Tomoki Takamine28Sachiro Toshima10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine22Hiroki Noda4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
11Vinicius Araujo14Naoyuki Fujita5So Kawahara8Hikaru Nakahara1Arnau Riera Rodriguez2Kosuke Yamazaki13Ayumu YokoyamaNaoki Kawaguchi 24Kosuke Kinoshita 15Kazuki Kumasawa 48Hiromu Mitsumaru 2Masato Sasaki 21Takuya Shimamura 29Eiji Shirai 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
KITANI KosukeMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuKashiwa Reysol
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
8Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
5Thay người5
-
-
101Pha tấn công85
-
-
33Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản