Kết quả Sagan Tosu vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 22/06
Kết quả Sagan Tosu vs Kyoto Sanga
Nhận định Sagan Tosu vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 22/6
Đối đầu Sagan Tosu vs Kyoto Sanga
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202417:00
-
Kyoto Sanga 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2.5
0.84U 2.5
1.021
2.38X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
43'Goal Disallowed0-0
-
54'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Goal Disallowed0-0
-
58'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Yuki Horigome)1-0
-
60'Marcelo Ryan Silvestre dos Santos2-0
-
63'2-0Kazunari Ichimi
Yuta Toyokawa -
63'2-0Ryogo Yamasaki
Temma Matsuda -
63'2-0Marco Tulio Oliveira Lemos
Taichi Hara -
65'Taichi Kikuchi
Yuki Horigome2-0 -
67'2-0Toichi Suzuki
Kyo Sato -
76'Yoichi Naganuma (Assist:Ayumu Yokoyama)3-0
-
78'Naoyuki Fujita
So Kawahara3-0 -
78'Cayman Togashi
Ayumu Yokoyama3-0 -
80'3-0Shimpei Fukuoka
Sota Kawasaki -
85'Vinicius Araujo
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos3-0 -
85'Kohei Tezuka
Akito Fukuta3-0 -
86'3-0Shimpei Fukuoka
-
Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-2-3-171Park Ir-Kyu16Katsunori Ueebisu2Kosuke Yamazaki3Seiji Kimura42Wataru Harada5So Kawahara6Akito Fukuta13Ayumu Yokoyama21Yuki Horigome88Yoichi Naganuma99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos23Yuta Toyokawa14Taichi Hara18Temma Matsuda7Sota Kawasaki39Taiki Hirato19Daiki Kaneko2Shinnosuke Fukuda24Yuta Miyamoto50Yoshinori Suzuki44Kyo Sato94Gu SungYun
- Đội hình dự bị
-
11Vinicius Araujo14Naoyuki Fujita23Taichi Kikuchi20Kim Tae Hyeon1Arnau Riera Rodriguez7Kohei Tezuka22Cayman TogashiHisashi Appiah Tawiah 5Shimpei Fukuoka 10Kazunari Ichimi 22Marco Tulio Oliveira Lemos 9Gakuji Ota 26Toichi Suzuki 28Ryogo Yamasaki 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
KITANI KosukeCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuKyoto Sanga
-
5Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
7Cứu thua5
-
-
5Thay người5
-
-
65Pha tấn công116
-
-
19Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 31 | 16 | 11 | 4 | 61 | 32 | 29 | 59 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 31 | 17 | 8 | 6 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T H H T H |
3 | Vissel Kobe | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 58 | T H T T T T |
4 | Kashima Antlers | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 36 | 10 | 50 | T B H B H H |
5 | Gamba Osaka | 30 | 13 | 10 | 7 | 34 | 25 | 9 | 49 | H H H H B H |
6 | Tokyo Verdy | 31 | 12 | 11 | 8 | 41 | 41 | 0 | 47 | B H T T T T |
7 | FC Tokyo | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 42 | 1 | 44 | B H B B T T |
8 | Nagoya Grampus | 31 | 13 | 4 | 14 | 38 | 38 | 0 | 43 | T B T B T T |
9 | Yokohama Marinos | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 41 | T B T T B B |
10 | Cerezo Osaka | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 41 | H B B B B T |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 29 | 10 | 9 | 10 | 43 | 39 | 4 | 39 | B H H H T B |
13 | Avispa Fukuoka | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 33 | -5 | 39 | H B H B B H |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 48 | -11 | 38 | T B T T T H |
16 | Kashiwa Reysol | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 44 | -10 | 34 | H T B B B H |
17 | Shonan Bellmare | 31 | 8 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 32 | T B B T B B |
18 | Jubilo Iwata | 30 | 8 | 8 | 14 | 36 | 49 | -13 | 32 | H T B B T H |
19 | Consadole Sapporo | 31 | 6 | 8 | 17 | 34 | 57 | -23 | 26 | H T T T B H |
20 | Sagan Tosu | 31 | 7 | 3 | 21 | 38 | 62 | -24 | 24 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản