Kết quả Sagan Tosu vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 43'
    Goal Disallowed
    0-0
  • 54'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Goal Disallowed
    0-0
  • 58'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Yuki Horigome) goal 
    1-0
  • 60'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Kazunari Ichimi
     Yuta Toyokawa
  • 63'
    2-0
     Ryogo Yamasaki
     Temma Matsuda
  • 63'
    2-0
     Marco Tulio Oliveira Lemos
     Taichi Hara
  • 65'
    Taichi Kikuchi  
    Yuki Horigome  
    2-0
  • 67'
    2-0
     Toichi Suzuki
     Kyo Sato
  • 76'
    Yoichi Naganuma (Assist:Ayumu Yokoyama) goal 
    3-0
  • 78'
    Naoyuki Fujita  
    So Kawahara  
    3-0
  • 78'
    Cayman Togashi  
    Ayumu Yokoyama  
    3-0
  • 80'
    3-0
     Shimpei Fukuoka
     Sota Kawasaki
  • 85'
    Vinicius Araujo  
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos  
    3-0
  • 85'
    Kohei Tezuka  
    Akito Fukuta  
    3-0
  • 86'
    3-0
    Shimpei Fukuoka
  • Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-2-3-1
    71
    Park Ir-Kyu
    16
    Katsunori Ueebisu
    2
    Kosuke Yamazaki
    3
    Seiji Kimura
    42
    Wataru Harada
    5
    So Kawahara
    6
    Akito Fukuta
    13
    Ayumu Yokoyama
    21
    Yuki Horigome
    88
    Yoichi Naganuma
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    23
    Yuta Toyokawa
    14
    Taichi Hara
    18
    Temma Matsuda
    7
    Sota Kawasaki
    39
    Taiki Hirato
    19
    Daiki Kaneko
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Vinicius Araujo
    14Naoyuki Fujita
    23Taichi Kikuchi
    20Kim Tae Hyeon
    1Arnau Riera Rodriguez
    7Kohei Tezuka
    22Cayman Togashi
    Hisashi Appiah Tawiah 5
    Shimpei Fukuoka 10
    Kazunari Ichimi 22
    Marco Tulio Oliveira Lemos 9
    Gakuji Ota 26
    Toichi Suzuki 28
    Ryogo Yamasaki 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • KITANI Kosuke
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Kyoto Sanga
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation