Kết quả Sagan Tosu vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Sagan Tosu vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 20'
    Daichi Suzuki (Assist:Wataru Harada) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Oh Se-Hun
     Mitchell Duke
  • 46'
    1-0
     Henry Heroki Mochizuki
     Daiki Sugioka
  • 56'
    1-0
     Shota Fujio
     Na Sang Ho
  • 61'
    Ryohei Watanabe  
    Akito Fukuta  
    1-0
  • 66'
    1-1
    goal Ibrahim Dresevic
  • 72'
    Jandir Breno Souza Silva  
    Cayman Togashi  
    1-1
  • 72'
    Fumiya Kitajima  
    Yusuke Maruhashi  
    1-1
  • 73'
    1-1
    Shota Fujio
  • 78'
    1-1
     Keiya Sento
     Ryohei Shirasaki
  • 81'
    Keisuke Sakaiya  
    Hikaru Nakahara  
    1-1
  • 81'
    Tsubasa Terayama  
    Daichi Suzuki  
    1-1
  • 84'
    Tsubasa Terayama goal 
    2-1
  • 89'
    2-1
     Junya Suzuki
     Min-kyu Jang
  • Sagan Tosu vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-4-2
    71
    Park Ir-Kyu
    28
    Yusuke Maruhashi
    3
    Seiji Kimura
    4
    Yuta Imazu
    42
    Wataru Harada
    77
    Vykintas Slivka
    6
    Akito Fukuta
    33
    Kento Nishiya
    8
    Hikaru Nakahara
    47
    Daichi Suzuki
    22
    Cayman Togashi
    7
    Yuki Soma
    15
    Mitchell Duke
    10
    Na Sang Ho
    23
    Ryohei Shirasaki
    18
    Hokuto Shimoda
    22
    Kazuki Fujimoto
    26
    Kotaro Hayashi
    5
    Ibrahim Dresevic
    14
    Min-kyu Jang
    25
    Daiki Sugioka
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Ryohei Watanabe
    36Fumiya Kitajima
    70Jandir Breno Souza Silva
    32Keisuke Sakaiya
    37Tsubasa Terayama
    31Masahiro Okamoto
    2Kosuke Yamazaki
    Henry Heroki Mochizuki 33
    Oh Se-Hun 90
    Shota Fujio 9
    Keiya Sento 8
    Junya Suzuki 6
    Koki Fukui 42
    Yuki Nakashima 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • KITANI Kosuke
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Machida Zelvia
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 293
    Số đường chuyền
    400
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Long pass
    36
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation