Kết quả Shonan Bellmare vs Sagan Tosu, 14h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Shonan Bellmare vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Cayman Togashi (Assist:Kohei Tezuka)
  • 25'
    Sho Fukuda (Assist:Hiroyuki Abe) goal 
    1-1
  • 36'
    Kim Min Tae
    1-1
  • 45'
    Kazunari Ono
    1-1
  • 46'
    Hiroyuki Abe (Assist:Masaki Ikeda) goal 
    2-1
  • 46'
    Satoshi Tanaka  
    Akimi Barada  
    2-1
  • 58'
    2-1
     Ayumu Yokoyama
     Taichi Kikuchi
  • 68'
    2-1
     Yuki Horigome
     Yoichi Naganuma
  • 68'
    2-1
     Naoyuki Fujita
     Kohei Tezuka
  • 70'
    2-1
    Wataru Harada
  • 71'
    Naoki Yamada  
    Masaki Ikeda  
    2-1
  • 77'
    2-1
    Seiji Kimura
  • 79'
    2-1
     Vinicius Araujo
     Cayman Togashi
  • 79'
    2-1
     Katsunori Ueebisu
     Kosuke Yamazaki
  • 82'
    Keigo Watanabe  
    Hiroyuki Abe  
    2-1
  • 82'
    Kohei Okuno  
    Taiyo Hiraoka  
    2-1
  • 89'
    Hisatsugu Ishii  
    Sho Fukuda  
    2-1
  • 90'
    Yuto Suzuki
    2-1
  • Shonan Bellmare vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    1
    Song Beom-Keun
    8
    Kazunari Ono
    47
    Kim Min Tae
    22
    Kazuki Oiwa
    14
    Akimi Barada
    3
    Taiga Hata
    13
    Taiyo Hiraoka
    18
    Masaki Ikeda
    37
    Yuto Suzuki
    7
    Hiroyuki Abe
    19
    Sho Fukuda
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    22
    Cayman Togashi
    23
    Taichi Kikuchi
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    So Kawahara
    7
    Kohei Tezuka
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    3
    Seiji Kimura
    20
    Kim Tae Hyeon
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Satoshi Tanaka
    10Naoki Yamada
    15Kohei Okuno
    34Keigo Watanabe
    77Hisatsugu Ishii
    21Hiroki Mawatari
    2Daiki Sugioka
    Ayumu Yokoyama 13
    Yuki Horigome 21
    Naoyuki Fujita 14
    Katsunori Ueebisu 16
    Vinicius Araujo 11
    Arnau Riera Rodriguez 1
    Yusuke Maruhashi 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    KITANI Kosuke
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Sagan Tosu
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation