Kết quả Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6

  • Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 15'
    Lukian Araujo de Almeida (Assist:Taiyo Hiraoka) goal 
    1-0
  • 32'
    Sho Fukuda
    1-0
  • 40'
    Satoshi Tanaka
    1-0
  • 46'
    1-0
     Hiroto Yamami
     Koki Morita
  • 66'
    1-0
     Kosuke Saito
     Fuki Yamada
  • 71'
    1-0
     Yuan Matsuhashi
     Daiki Fukazawa
  • 71'
    Akito Suzuki  
    Sho Fukuda  
    1-0
  • 73'
    Kohei Okuno
    1-0
  • 75'
    1-1
    goal Hiroto Taniguchi (Assist:Hiroto Yamami)
  • 77'
    Hiroyuki Abe  
    Taiyo Hiraoka  
    1-1
  • 77'
    Akimi Barada  
    Masaki Ikeda  
    1-1
  • 86'
    1-2
    goal Hiroto Yamami (Assist:Kosuke Saito)
  • 88'
    1-2
     Yuto Tsunashima
     Yudai Kimura
  • 89'
    Hisatsugu Ishii  
    Kohei Okuno  
    1-2
  • 89'
    Daiki Sugioka  
    Taiga Hata  
    1-2
  • Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare4-4-2
    1
    Song Beom-Keun
    3
    Taiga Hata
    47
    Kim Min Tae
    37
    Yuto Suzuki
    6
    Takuya Okamoto
    13
    Taiyo Hiraoka
    5
    Satoshi Tanaka
    15
    Kohei Okuno
    18
    Masaki Ikeda
    19
    Sho Fukuda
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    18
    Fuki Yamada
    7
    Koki Morita
    17
    Tetsuyuki Inami
    10
    Tomoya Miki
    6
    Kazuya Miyahara
    4
    Naoki Hayashi
    3
    Hiroto Taniguchi
    2
    Daiki Fukazawa
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Akito Suzuki
    14Akimi Barada
    7Hiroyuki Abe
    2Daiki Sugioka
    77Hisatsugu Ishii
    21Hiroki Mawatari
    22Kazuki Oiwa
    Hiroto Yamami 11
    Kosuke Saito 8
    Yuan Matsuhashi 33
    Yuto Tsunashima 23
    Yuya Nagasawa 21
    Kohei Yamakoshi 13
    Hijiri Onaga 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Tokyo Verdy
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 342
    Số đường chuyền
    523
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation