Kết quả Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 03/04
Kết quả Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy
Nhận định Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 3/4
Đối đầu Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202417:00
-
Shonan Bellmare 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.25X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 6
-
Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính
-
15'Lukian Araujo de Almeida (Assist:Taiyo Hiraoka)1-0
-
32'Sho Fukuda1-0
-
40'Satoshi Tanaka1-0
-
46'1-0Hiroto Yamami
Koki Morita -
66'1-0Kosuke Saito
Fuki Yamada -
71'1-0Yuan Matsuhashi
Daiki Fukazawa -
71'Akito Suzuki
Sho Fukuda1-0 -
73'Kohei Okuno1-0
-
75'1-1Hiroto Taniguchi (Assist:Hiroto Yamami)
-
77'Hiroyuki Abe
Taiyo Hiraoka1-1 -
77'Akimi Barada
Masaki Ikeda1-1 -
86'1-2Hiroto Yamami (Assist:Kosuke Saito)
-
88'1-2Yuto Tsunashima
Yudai Kimura -
89'Hisatsugu Ishii
Kohei Okuno1-2 -
89'Daiki Sugioka
Taiga Hata1-2
-
Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare4-4-21Song Beom-Keun3Taiga Hata47Kim Min Tae37Yuto Suzuki6Takuya Okamoto13Taiyo Hiraoka5Satoshi Tanaka15Kohei Okuno18Masaki Ikeda19Sho Fukuda11Lukian Araujo de Almeida9Itsuki Someno20Yudai Kimura18Fuki Yamada7Koki Morita17Tetsuyuki Inami10Tomoya Miki6Kazuya Miyahara4Naoki Hayashi3Hiroto Taniguchi2Daiki Fukazawa1Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
- Đội hình dự bị
-
29Akito Suzuki14Akimi Barada7Hiroyuki Abe2Daiki Sugioka77Hisatsugu Ishii21Hiroki Mawatari22Kazuki OiwaHiroto Yamami 11Kosuke Saito 8Yuan Matsuhashi 33Yuto Tsunashima 23Yuya Nagasawa 21Kohei Yamakoshi 13Hijiri Onaga 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiHiroshi Jofuku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareTokyo Verdy
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt17
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
342Số đường chuyền523
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
31Đánh đầu thành công21
-
-
0Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn10
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
112Pha tấn công115
-
-
55Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản