Kết quả Shonan Bellmare vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 9

  • Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 46'
    Kohei Okuno  
    Akimi Barada  
    0-0
  • 46'
    Daiki Sugioka  
    Taiga Hata  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Haruya Ide
     Kakeru Yamauchi
  • 62'
    0-0
     Yuya Osako
     Daiju Sasaki
  • 67'
    Sho Fukuda  
    Masaki Ikeda  
    0-0
  • 72'
    Lukian Araujo de Almeida
    0-0
  • 73'
    Taiyo Hiraoka  
    Hisatsugu Ishii  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Jean Patric
     Taisei Miyashiro
  • 83'
    Akito Suzuki  
    Hiroyuki Abe  
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Yoshinori Muto (Assist:Yuya Osako)
  • Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    21
    Hiroki Mawatari
    8
    Kazunari Ono
    47
    Kim Min Tae
    33
    Naoya Takahashi
    14
    Akimi Barada
    3
    Taiga Hata
    7
    Hiroyuki Abe
    18
    Masaki Ikeda
    37
    Yuto Suzuki
    77
    Hisatsugu Ishii
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    22
    Daiju Sasaki
    9
    Taisei Miyashiro
    11
    Yoshinori Muto
    96
    Hotaru Yamaguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    30
    Kakeru Yamauchi
    24
    Gotoku Sakai
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    19
    Ryo Hatsuse
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Song Beom-Keun
    2Daiki Sugioka
    13Taiyo Hiraoka
    10Naoki Yamada
    19Sho Fukuda
    15Kohei Okuno
    29Akito Suzuki
    Shota Arai 21
    Takuya Iwanami 55
    Yuki Honda 15
    Yosuke Ideguchi 7
    Haruya Ide 18
    Yuya Osako 10
    Jean Patric 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Vissel Kobe
  • 6
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation