Kết quả Tokyo Verdy vs Albirex Niigata, 14h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4

  • Tokyo Verdy vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 8'
    Fuki Yamada goal 
    1-0
  • 32'
    1-1
    goal Kaito Taniguchi (Assist:Yoshiaki Takagi)
  • 34'
    Kohei Yamakoshi
    1-1
  • 36'
    1-1
    Soya Fujiwara
  • 46'
    Kazuya Miyahara  
    Kohei Yamakoshi  
    1-1
  • 46'
    Hijiri Onaga  
    Kosuke Saito  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Shusuke Ota
     Yoshiaki Takagi
  • 67'
    1-1
     Motoki Hasegawa
     Eitaro Matsuda
  • 67'
    1-1
     Motoki Nagakura
     Kaito Taniguchi
  • 69'
    1-2
    goal Motoki Nagakura
  • 73'
    Hiroto Taniguchi
    1-2
  • 76'
    Soma Meshino  
    Yudai Kimura  
    1-2
  • 78'
    Hiroto Yamami  
    Fuki Yamada  
    1-2
  • 80'
    Soma Meshino
    1-2
  • 82'
    Gouki YAMADA  
    Daiki Fukazawa  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Naoto Arai
     Soya Fujiwara
  • 90'
    Hijiri Onaga (Assist:Tomoya Miki) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Michael James Fitzgerald
  • Tokyo Verdy vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy4-4-2
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    2
    Daiki Fukazawa
    3
    Hiroto Taniguchi
    4
    Naoki Hayashi
    13
    Kohei Yamakoshi
    8
    Kosuke Saito
    10
    Tomoya Miki
    7
    Koki Morita
    18
    Fuki Yamada
    20
    Yudai Kimura
    9
    Itsuki Someno
    7
    Kaito Taniguchi
    22
    Eitaro Matsuda
    33
    Yoshiaki Takagi
    16
    Yota Komi
    8
    Eiji Miyamoto
    6
    Hiroki Akiyama
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Thomas Deng
    31
    Yuto Horigome
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Kazuya Miyahara
    22Hijiri Onaga
    28Soma Meshino
    11Hiroto Yamami
    27Gouki YAMADA
    21Yuya Nagasawa
    33Yuan Matsuhashi
    Motoki Hasegawa 14
    Motoki Nagakura 27
    Shusuke Ota 11
    Naoto Arai 2
    Koto Abe 21
    Ryo Endo 26
    Yuzuru Shimada 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Albirex Niigata
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    672
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    139
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation