Kết quả Tokyo Verdy vs FC Tokyo, 14h00 ngày 13/04
Kết quả Tokyo Verdy vs FC Tokyo
Nhận định Tokyo Verdy vs FC Tokyo, 14h00 ngày 13/4
Đối đầu Tokyo Verdy vs FC Tokyo
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202414:00
-
Tokyo Verdy 12FC Tokyo 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.5
1.01U 2.5
0.871
2.45X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 8
-
Tokyo Verdy vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
26'0-0Soma Anzai
-
28'Tomoya Miki1-0
-
34'Itsuki Someno (Assist:Kazuya Miyahara)2-0
-
39'Kohei Yamakoshi
Hiroto Taniguchi2-0 -
43'2-0Soma Anzai
-
61'2-0Tsubasa Terayama
Tsuyoshi Ogashiwa -
61'2-0Keita Endo
Kota Tawaratsumida -
62'Hiroto Yamami
Yudai Kimura2-0 -
62'Hijiri Onaga
Kosuke Saito2-0 -
68'2-1Keita Endo (Assist:Kousuke Shirai)
-
73'2-1Yuto Nagatomo
Kashif Bangnagande -
79'Yuan Matsuhashi
Tomoya Miki2-1 -
79'Yuto Tsunashima
Itsuki Someno2-1 -
82'Kohei Yamakoshi2-1
-
83'2-1Riki Harakawa
Koizumi Kei -
83'2-1Jandir Breno Souza Silva
Takahiro Kou -
90'2-2Keita Endo (Assist:Teruhito Nakagawa)
-
Tokyo Verdy vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy4-4-21Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria2Daiki Fukazawa3Hiroto Taniguchi4Naoki Hayashi6Kazuya Miyahara10Tomoya Miki7Koki Morita17Tetsuyuki Inami8Kosuke Saito9Itsuki Someno20Yudai Kimura38Soma Anzai11Tsuyoshi Ogashiwa33Kota Tawaratsumida8Takahiro Kou39Teruhito Nakagawa37Koizumi Kei99Kousuke Shirai32Kanta Doi44Henrique Trevisan49Kashif Bangnagande13Go Hatano
- Đội hình dự bị
-
13Kohei Yamakoshi22Hijiri Onaga11Hiroto Yamami23Yuto Tsunashima33Yuan Matsuhashi21Yuya Nagasawa14Tiago AlvesKeita Endo 22Tsubasa Terayama 17Yuto Nagatomo 5Riki Harakawa 40Jandir Breno Souza Silva 70Tsuyoshi Kodama 1Masato Morishige 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyFC Tokyo
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt15
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
503Số đường chuyền469
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
23Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn3
-
-
21Cản phá thành công12
-
-
15Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
92Pha tấn công108
-
-
43Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản