Kết quả Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 5

  • Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Yuta Toyokawa Goal cancelled
  • 22'
    0-1
    goal Yuta Toyokawa (Assist:Yuta Miyamoto)
  • 26'
    0-2
    goal Taichi Hara (Assist:Temma Matsuda)
  • 27'
    0-2
    Temma Matsuda
  • 46'
    Kosuke Saito  
    Hijiri Onaga  
    0-2
  • 46'
    Tetsuyuki Inami  
    Gouki YAMADA  
    0-2
  • 49'
    0-2
    Shinnosuke Fukuda
  • 61'
    0-2
     Takumi Miyayoshi
     Yuta Toyokawa
  • 61'
    Hiroto Yamami  
    Daiki Fukazawa  
    0-2
  • 62'
    0-2
    Kyo Sato
  • 69'
    Itsuki Someno
    0-2
  • 74'
    0-2
     Shimpei Fukuoka
     Marco Tulio Oliveira Lemos
  • 76'
    Yuto Tsunashima  
    Yuan Matsuhashi  
    0-2
  • 80'
    Itsuki Someno goal 
    1-2
  • 88'
    Koki Morita
    1-2
  • 89'
    1-2
     Ryogo Yamasaki
     Taichi Hara
  • 89'
    1-2
     Misao Yuto
     Temma Matsuda
  • 90'
    Itsuki Someno (Assist:Kosuke Saito) goal 
    2-2
  • Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy4-4-2
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    2
    Daiki Fukazawa
    3
    Hiroto Taniguchi
    4
    Naoki Hayashi
    6
    Kazuya Miyahara
    22
    Hijiri Onaga
    10
    Tomoya Miki
    7
    Koki Morita
    33
    Yuan Matsuhashi
    27
    Gouki YAMADA
    9
    Itsuki Someno
    23
    Yuta Toyokawa
    14
    Taichi Hara
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    16
    Shohei Takeda
    7
    Sota Kawasaki
    18
    Temma Matsuda
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    3
    Shogo Asada
    44
    Kyo Sato
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Tetsuyuki Inami
    8Kosuke Saito
    11Hiroto Yamami
    23Yuto Tsunashima
    21Yuya Nagasawa
    13Kohei Yamakoshi
    28Soma Meshino
    Takumi Miyayoshi 13
    Shimpei Fukuoka 10
    Misao Yuto 6
    Ryogo Yamasaki 11
    Warner Hahn 21
    Toichi Suzuki 28
    Yuto Anzai 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Kyoto Sanga
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 452
    Số đường chuyền
    263
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation