Kết quả Tokyo Verdy vs Sagan Tosu, 16h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Tokyo Verdy vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Kosuke Yamazaki
  • 19'
    Fuki Yamada goal 
    1-0
  • 46'
    Naoki Hayashi  
    Hiroto Taniguchi  
    1-0
  • 48'
    Kazuya Miyahara
    1-0
  • 60'
    Itsuki Someno  
    Hiroto Yamami  
    1-0
  • 60'
    Yuta Matsumura  
    Fuki Yamada  
    1-0
  • 60'
    1-0
     Hiroshi Kiyotake
     Hikaru Nakahara
  • 62'
    1-0
    Kento Nishiya
  • 72'
    1-0
     Vinicius Araujo
     Cayman Togashi
  • 72'
    1-0
     Yuki Horigome
     Shota Hino
  • 77'
    Tomoya Miki  
    Yudai Kimura  
    1-0
  • 81'
    Hijiri Onaga (Assist:Kosuke Saito) goal 
    2-0
  • 82'
    2-0
     Keisuke Sakaiya
     Akito Fukuta
  • 90'
    Yuan Matsuhashi  
    Kosuke Saito  
    2-0
  • Tokyo Verdy vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    15
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    22
    Hijiri Onaga
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    6
    Kazuya Miyahara
    11
    Hiroto Yamami
    18
    Fuki Yamada
    20
    Yudai Kimura
    22
    Cayman Togashi
    18
    Shota Hino
    24
    Tojiro Kubo
    8
    Hikaru Nakahara
    6
    Akito Fukuta
    77
    Vykintas Slivka
    33
    Kento Nishiya
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    3
    Seiji Kimura
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Naoki Hayashi
    9Itsuki Someno
    47Yuta Matsumura
    10Tomoya Miki
    33Yuan Matsuhashi
    21Yuya Nagasawa
    14Tiago Alves
    Hiroshi Kiyotake 55
    Yuki Horigome 21
    Vinicius Araujo 11
    Keisuke Sakaiya 32
    Masahiro Okamoto 31
    Yuta Imazu 4
    Tsubasa Terayama 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    KITANI Kosuke
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Sagan Tosu
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    573
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    14
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation