Kết quả Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos, 12h00 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1

  • Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    William Popp
  • 4'
    0-0
    William Popp Card changed
  • 7'
    Fuki Yamada goal 
    1-0
  • 56'
    1-0
     Ryo Miyaichi
     Kida Takuya
  • 56'
    1-0
     Yan Matheus Santos Souza
     Kota Mizunuma
  • 61'
    Keito Kawamura  
    Kosuke Saito  
    1-0
  • 61'
    Hiroto Yamami  
    Fuki Yamada  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Nam Tae-Hee
     Kota Watanabe
  • 72'
    1-0
     Amano Jun
     Jose Elber Pimentel da Silva
  • 73'
    Gouki YAMADA  
    Yudai Kimura  
    1-0
  • 76'
    Gouki YAMADA
    1-0
  • 81'
    1-0
     Asahi Uenaka
     Riku Yamane
  • 86'
    1-0
    Takumi Kamijima
  • 89'
    1-1
    goal Anderson Jose Lopes de Souza
  • 90'
    1-2
    goal Ken Matsubara (Assist:Yan Matheus Santos Souza)
  • Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy4-4-2
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    22
    Hijiri Onaga
    3
    Hiroto Taniguchi
    4
    Naoki Hayashi
    17
    Tetsuyuki Inami
    8
    Kosuke Saito
    10
    Tomoya Miki
    7
    Koki Morita
    18
    Fuki Yamada
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    18
    Kota Mizunuma
    28
    Riku Yamane
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    8
    Kida Takuya
    6
    Kota Watanabe
    27
    Ken Matsubara
    15
    Takumi Kamijima
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    39
    Taiki Watanabe
    1
    William Popp
    Yokohama Marinos4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Hiroto Yamami
    19Keito Kawamura
    27Gouki YAMADA
    21Yuya Nagasawa
    2Daiki Fukazawa
    13Kohei Yamakoshi
    23Yuto Tsunashima
    Ryo Miyaichi 23
    Yan Matheus Santos Souza 11
    Nam Tae-Hee 29
    Amano Jun 20
    Asahi Uenaka 14
    Fuma Shirasaka 31
    Ren Kato 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    John Hutchinson
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Yokohama Marinos
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 285
    Số đường chuyền
    631
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    134
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation