Kết quả Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 25/11
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka
Nhận định Urawa Reds vs Avispa Fukuoka, vòng 33 VĐQG Nhật Bản 12h00 ngày 25/11/2023
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202312:00
-
Avispa Fukuoka 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.25
1.07U 2.25
0.811
1.60X
3.602
6.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.97O 0.75
0.81U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 33
-
Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
15'Takahiro Akimoto Penalty awarded0-0
-
18'Alexander Scholz1-0
-
28'Nakajima Shoya1-0
-
32'1-1Kazuya Konno (Assist:Yuya Yamagishi)
-
39'Kai Shibato1-1
-
46'Takuya Ogiwara
Yoshio Koizumi1-1 -
46'1-1Itsuki Oda
Masato Yuzawa -
54'1-2Itsuki Oda (Assist:Takeshi Kanamori)
-
57'Akkanis Punya
Nakajima Shoya1-2 -
57'1-2Itsuki Oda Goal awarded
-
62'1-3Kazuya Konno (Assist:Mae Hiroyuki)
-
64'1-3Itsuki Oda
-
66'Bryan Linssen
Kai Shibato1-3 -
66'Alex Schalk
Tomoaki Okubo1-3 -
68'1-3Lukian Araujo de Almeida
Kazuya Konno -
70'Takuya Iwanami
Sekine Takahiro1-3 -
71'1-3Daiki Miya
-
75'Takahiro Akimoto2-3
-
76'2-3Kennedy Ebbs Mikuni
Daiki Miya -
79'Takuya Ogiwara2-3
-
83'Alex Schalk2-3
-
90'2-3Wellington Luis de Sousa
Takeshi Kanamori
-
Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa15Takahiro Akimoto5Marius Christopher Hoibraten28Alexander Scholz14Sekine Takahiro25Kaito Yasui22Kai Shibato8Yoshio Koizumi10Nakajima Shoya21Tomoaki Okubo11Jose Kante Martinez11Yuya Yamagishi8Kazuya Konno7Takeshi Kanamori2Masato Yuzawa99Yosuke Ideguchi6Mae Hiroyuki29Yota Maejima37Masaya Tashiro3Tatsuki Nara5Daiki Miya1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
26Takuya Ogiwara27Akkanis Punya9Bryan Linssen17Alex Schalk4Takuya Iwanami16Ayumi Niekawa40Yuichi HiranoItsuki Oda 16Lukian Araujo de Almeida 9Kennedy Ebbs Mikuni 20Wellington Luis de Sousa 18Masaaki Murakami 31Shun Nakamura 17Reiju Tsuruno 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsAvispa Fukuoka
-
6Phạt góc1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
21Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
592Số đường chuyền357
-
-
10Phạm lỗi22
-
-
0Việt vị1
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
0Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
128Pha tấn công86
-
-
46Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản