Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Yuma Suzuki
  • 13'
    Marius Christopher Hoibraten
    0-1
  • 42'
    0-2
    goal Yuma Suzuki (Assist:Kouki Anzai)
  • 46'
    Ayumu Ohata  
    Tomoaki Okubo  
    0-2
  • 57'
    Alexander Scholz
    0-2
  • 59'
    0-2
    Kei Chinen
  • 66'
    Bryan Linssen  
    Thiago Santos Santana  
    0-2
  • 66'
    Naoki Maeda  
    Ola Solbakken  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Aleksandar Cavric
     Hayato Nakama
  • 73'
    Yota Sato  
    Alexander Scholz  
    0-2
  • 76'
    Hidetoshi Takeda  
    Ken Iwao  
    0-2
  • 77'
    Hidetoshi Takeda (Assist:Atsuki Ito) goal 
    1-2
  • 81'
    1-2
     Gaku Shibasaki
     Shu Morooka
  • 88'
    1-2
     Tomoya Fujii
     Yuma Suzuki
  • 88'
    1-2
     Yuta Higuchi
     Nago Shintaro
  • 90'
    Hidetoshi Takeda goal 
    2-2
  • Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-1-2-3
    1
    Shusaku Nishikawa
    13
    Ryoma Watanabe
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    28
    Alexander Scholz
    4
    Hirokazu Ishihara
    6
    Ken Iwao
    25
    Kaito Yasui
    3
    Atsuki Ito
    21
    Tomoaki Okubo
    12
    Thiago Santos Santana
    17
    Ola Solbakken
    40
    Yuma Suzuki
    36
    Shu Morooka
    30
    Nago Shintaro
    33
    Hayato Nakama
    25
    Kaishu Sano
    13
    Kei Chinen
    32
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Bryan Linssen
    38Naoki Maeda
    16Ayumi Niekawa
    66Ayumu Ohata
    27Akkanis Punya
    20Yota Sato
    47Hidetoshi Takeda
    Aleksandar Cavric 7
    Tomoya Fujii 15
    Yuta Higuchi 14
    Yuta Matsumura 27
    Gaku Shibasaki 10
    Hidehiro Sugai 16
    Taiki Yamada 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Ranko Popovic
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Kashima Antlers
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation