Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol, 17h30 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 25

  • Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 40'
    Hirokazu Ishihara
    0-0
  • 46'
    0-0
     Yuta Yamada
     Tomoya Koyamatsu
  • 67'
    Sekine Takahiro  
    Tomoaki Okubo  
    0-0
  • 67'
    Thiago Santos Santana  
    Bryan Linssen  
    0-0
  • 75'
    Nakajima Shoya  
    Yusuke Matsuo  
    0-0
  • 75'
    Genki Haraguchi  
    Samuel Gustafson  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Jay Roy Grot
     Kosuke Kinoshita
  • 80'
    0-0
     Koki Kumasaka
     Kohei Tezuka
  • 82'
    Marius Christopher Hoibraten
    0-0
  • 90'
    Thiago Santos Santana goal 
    1-0
  • 90'
    Yoichi Naganuma  
    Ayumu Ohata  
    1-0
  • 90'
    Thiago Santos Santana Penalty awarded
    1-0
  • Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    66
    Ayumu Ohata
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    23
    Rikito Inoue
    4
    Hirokazu Ishihara
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    24
    Yusuke Matsuo
    13
    Ryoma Watanabe
    21
    Tomoaki Okubo
    9
    Bryan Linssen
    19
    Mao Hosoya
    15
    Kosuke Kinoshita
    14
    Tomoya Koyamatsu
    33
    Eiji Shirai
    37
    Kohei Tezuka
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    50
    Yugo Tatsuta
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Sekine Takahiro
    12Thiago Santos Santana
    78Genki Haraguchi
    10Nakajima Shoya
    88Yoichi Naganuma
    16Ayumi Niekawa
    20Yota Sato
    Yuta Yamada 6
    Koki Kumasaka 27
    Jay Roy Grot 17
    Masato Sasaki 21
    Tomoya Inukai 13
    Takumi Tsuchiya 34
    Kazuki Kumasawa 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Kashiwa Reysol
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 554
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 39
    Long pass
    26
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 35 20 7 8 56 34 22 67 T T T T B T
2 Hiroshima Sanfrecce 35 18 11 6 66 36 30 65 H T T T B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 35 14 12 9 46 45 1 54 T T H B T T
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
10 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
11 Yokohama Marinos 35 13 7 15 54 55 -1 46 B B B H H T
12 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
13 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
14 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
15 Urawa Red Diamonds 34 11 10 13 45 43 2 43 B B B B T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 35 9 8 18 42 60 -18 35 H B B T B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation