Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga, 17h30 ngày 15/05
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga, 17h30 ngày 15/5
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202417:30
-
Kyoto Sanga 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.5
0.91U 2.5
0.771
1.55X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
10'0-0Daiki Kaneko
-
16'Hirokazu Ishihara0-0
-
42'Kaito Yasui (Assist:Thiago Santos Santana)1-0
-
45'1-0Shohei Takeda
-
55'Ryoma Watanabe (Assist:Atsuki Ito)2-0
-
60'2-0Takumi Miyayoshi
Shohei Takeda -
60'2-0Marco Tulio Oliveira Lemos
Temma Matsuda -
60'2-0Kyo Sato
Yoshinori Suzuki -
66'2-0Marco Tulio Oliveira Lemos
-
67'Thiago Santos Santana2-0
-
70'2-0Teppei Yachida
Shimpei Fukuoka -
74'2-0Kazunari Ichimi
Daiki Kaneko -
74'Yoshio Koizumi
Nakajima Shoya2-0 -
77'Thiago Santos Santana (Assist:Yoshio Koizumi)3-0
-
84'Akkanis Punya
Naoki Maeda3-0 -
89'Shinzo Koroki
Thiago Santos Santana3-0 -
89'Hiroki Sakai
Hirokazu Ishihara3-0 -
89'Hidetoshi Takeda
Atsuki Ito3-0 -
90'3-0Hisashi Appiah Tawiah
-
Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-3-31Shusaku Nishikawa66Ayumu Ohata5Marius Christopher Hoibraten28Alexander Scholz4Hirokazu Ishihara13Ryoma Watanabe25Kaito Yasui3Atsuki Ito10Nakajima Shoya12Thiago Santos Santana38Naoki Maeda14Taichi Hara7Sota Kawasaki10Shimpei Fukuoka18Temma Matsuda16Shohei Takeda19Daiki Kaneko2Shinnosuke Fukuda5Hisashi Appiah Tawiah50Yoshinori Suzuki3Shogo Asada26Gakuji Ota
- Đội hình dự bị
-
8Yoshio Koizumi27Akkanis Punya2Hiroki Sakai47Hidetoshi Takeda30Shinzo Koroki16Ayumi Niekawa20Yota SatoKyo Sato 44Takumi Miyayoshi 13Marco Tulio Oliveira Lemos 9Teppei Yachida 25Kazunari Ichimi 22Gu SungYun 94Keita Matsuda 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsKyoto Sanga
-
9Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
6Cản sút4
-
-
20Sút Phạt7
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
541Số đường chuyền340
-
-
5Phạm lỗi22
-
-
2Việt vị0
-
-
20Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn6
-
-
1Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
89Pha tấn công89
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản