Kết quả Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 28/04
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus
Nhận định Urawa Reds vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 28/4
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202413:00
-
Nagoya Grampus 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 2.25
0.86U 2.25
1.021
1.91X
3.102
3.75Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 10
-
Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
16'Thiago Santos Santana0-0
-
24'Kaito Yasui1-0
-
31'Atsuki Ito1-0
-
41'1-0Takuji Yonemoto
-
70'Thiago Santos Santana2-0
-
71'2-0Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ken Masui -
71'2-0Takuya Uchida
Yuki Nogami -
71'2-0Keiya Shiihashi
Takuji Yonemoto -
73'Yusuke Matsuoka
Naoki Maeda2-0 -
81'2-0Kyota Sakakibara
Sho Inagaki -
89'Akkanis Punya
Kaito Yasui2-0 -
90'Shinzo Koroki
Thiago Santos Santana2-0 -
90'2-1Ryuji Izumi
-
Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-3-31Shusaku Nishikawa13Ryoma Watanabe5Marius Christopher Hoibraten28Alexander Scholz4Hirokazu Ishihara25Kaito Yasui11Samuel Gustafson3Atsuki Ito10Nakajima Shoya12Thiago Santos Santana38Naoki Maeda18Kensuke Nagai14Tsukasa Morishima17Ken Masui27Katsuhiro Nakayama15Sho Inagaki6Takuji Yonemoto7Ryuji Izumi2Yuki Nogami20Kennedy Ebbs Mikuni24Akinari Kawazura1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
24Yusuke Matsuoka27Akkanis Punya30Shinzo Koroki16Ayumi Niekawa20Yota Sato29Yota Horiuchi47Hidetoshi TakedaTakuya Uchida 34Keiya Shiihashi 8Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10Kyota Sakakibara 28Yohei Takeda 16Tojiro Kubo 25Haruki Yoshida 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsNagoya Grampus
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút2
-
-
11Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
387Số đường chuyền491
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
6Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người4
-
-
3Đánh chặn7
-
-
22Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách11
-
-
83Pha tấn công107
-
-
40Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản