Kết quả Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 10

  • Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 16'
    Thiago Santos Santana
    0-0
  • 24'
    Kaito Yasui goal 
    1-0
  • 31'
    Atsuki Ito
    1-0
  • 41'
    1-0
    Takuji Yonemoto
  • 70'
    Thiago Santos Santana goal 
    2-0
  • 71'
    2-0
     Anderson Patrick Aguiar Oliveira
     Ken Masui
  • 71'
    2-0
     Takuya Uchida
     Yuki Nogami
  • 71'
    2-0
     Keiya Shiihashi
     Takuji Yonemoto
  • 73'
    Yusuke Matsuoka  
    Naoki Maeda  
    2-0
  • 81'
    2-0
     Kyota Sakakibara
     Sho Inagaki
  • 89'
    Akkanis Punya  
    Kaito Yasui  
    2-0
  • 90'
    Shinzo Koroki  
    Thiago Santos Santana  
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Ryuji Izumi
  • Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-3-3
    1
    Shusaku Nishikawa
    13
    Ryoma Watanabe
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    28
    Alexander Scholz
    4
    Hirokazu Ishihara
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    3
    Atsuki Ito
    10
    Nakajima Shoya
    12
    Thiago Santos Santana
    38
    Naoki Maeda
    18
    Kensuke Nagai
    14
    Tsukasa Morishima
    17
    Ken Masui
    27
    Katsuhiro Nakayama
    15
    Sho Inagaki
    6
    Takuji Yonemoto
    7
    Ryuji Izumi
    2
    Yuki Nogami
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    24
    Akinari Kawazura
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Yusuke Matsuoka
    27Akkanis Punya
    30Shinzo Koroki
    16Ayumi Niekawa
    20Yota Sato
    29Yota Horiuchi
    47Hidetoshi Takeda
    Takuya Uchida 34
    Keiya Shiihashi 8
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
    Kyota Sakakibara 28
    Yohei Takeda 16
    Tojiro Kubo 25
    Haruki Yoshida 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Nagoya Grampus
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation