Kết quả Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu, 13h00 ngày 07/04
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu
Nhận định Urawa Reds vs Sagan Tosu, 13h00 ngày 7/4
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202413:00
-
Sagan Tosu 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.86O 2.5
0.91U 2.5
0.971
1.55X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 7
-
Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
5'Thiago Santos Santana (Assist:Ken Iwao)1-0
-
27'Hirokazu Ishihara1-0
-
46'1-0Cayman Togashi
Vinicius Araujo -
46'1-0Ayumu Yokoyama
Akito Fukuta -
53'Yusuke Matsuoka (Assist:Yota Sato)2-0
-
57'2-0Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Yuki Horigome -
64'Tomoaki Okubo
Naoki Maeda2-0 -
66'2-0Hikaru Nakahara
Wataru Harada -
67'2-0Kosuke Yamazaki
-
71'Nakajima Shoya
Yusuke Matsuoka2-0 -
72'Yoshio Koizumi
Ken Iwao2-0 -
79'2-0Yusuke Maruhashi
Kosuke Yamazaki -
81'Shinzo Koroki
Thiago Santos Santana2-0 -
82'Kaito Yasui
Atsuki Ito2-0 -
83'Tomoaki Okubo (Assist:Nakajima Shoya)3-0
-
Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-3-31Shusaku Nishikawa13Ryoma Watanabe5Marius Christopher Hoibraten20Yota Sato4Hirokazu Ishihara6Ken Iwao11Samuel Gustafson3Atsuki Ito24Yusuke Matsuoka12Thiago Santos Santana38Naoki Maeda21Yuki Horigome11Vinicius Araujo23Taichi Kikuchi6Akito Fukuta5So Kawahara88Yoichi Naganuma42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki3Seiji Kimura20Kim Tae Hyeon71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
21Tomoaki Okubo10Nakajima Shoya8Yoshio Koizumi30Shinzo Koroki25Kaito Yasui16Ayumi Niekawa66Ayumu OhataCayman Togashi 22Ayumu Yokoyama 13Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 99Hikaru Nakahara 8Yusuke Maruhashi 28Bong-jo Koh 12Kentaro Moriya 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaKITANI Kosuke
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsSagan Tosu
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút6
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
483Số đường chuyền565
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị1
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
84Pha tấn công99
-
-
44Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản