Kết quả Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 06/07
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare, 16h30 ngày 6/7
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/07/202417:00
-
Shonan Bellmare 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.91U 2.5
0.971
1.75X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 22
-
Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
30'Hirokazu Ishihara0-0
-
32'0-1Satoshi Tanaka
-
42'Bryan Linssen0-1
-
44'Ryoma Watanabe0-1
-
45'0-1Yuto Suzuki
-
46'Naoki Maeda
Akkanis Punya0-1 -
55'0-1Sho Fukuda
Akito Suzuki -
60'Thiago Santos Santana
Bryan Linssen0-1 -
60'Samuel Gustafson
Hidetoshi Takeda0-1 -
61'Thiago Santos Santana (Assist:Ryoma Watanabe)1-1
-
68'1-1Kohei Okuno
Naoki Yamada -
68'1-1Hisatsugu Ishii
Masaki Ikeda -
74'Thiago Santos Santana (Assist:Ryoma Watanabe)2-1
-
75'Thiago Santos Santana2-1
-
85'2-1Ryo Nemoto
Junnosuke Suzuki -
90'2-2Lukian Araujo de Almeida
-
90'2-3Hisatsugu Ishii (Assist:Sho Fukuda)
-
Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa66Ayumu Ohata5Marius Christopher Hoibraten20Yota Sato4Hirokazu Ishihara25Kaito Yasui3Atsuki Ito27Akkanis Punya13Ryoma Watanabe47Hidetoshi Takeda9Bryan Linssen11Lukian Araujo de Almeida29Akito Suzuki37Yuto Suzuki18Masaki Ikeda10Naoki Yamada3Taiga Hata5Satoshi Tanaka33Naoya Takahashi47Kim Min Tae30Junnosuke Suzuki1Song Beom-Keun
- Đội hình dự bị
-
38Naoki Maeda11Samuel Gustafson12Thiago Santos Santana16Ayumi Niekawa23Rikito Inoue29Yota Horiuchi30Shinzo KorokiSho Fukuda 19Kohei Okuno 15Hisatsugu Ishii 77Ryo Nemoto 16Hiroki Mawatari 21Kazunari Ono 8Daiki Sugioka 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsShonan Bellmare
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút5
-
-
23Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
469Số đường chuyền402
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
3Thay người4
-
-
8Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
79Pha tấn công114
-
-
40Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản