Kết quả Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos, 15h00 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
     Riku Yamane
     Amano Jun
  • 33'
    Hirokazu Ishihara
    0-0
  • 37'
    Alexander Scholz
    0-0
  • 42'
    Atsuki Ito (Assist:Nakajima Shoya) goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
     Kazuya Yamamura
     Kota Watanabe
  • 62'
    1-0
     Asahi Uenaka
     Kento Shiogai
  • 62'
    1-0
     Yan Matheus Santos Souza
     Kota Mizunuma
  • 62'
    1-0
     Ryo Miyaichi
     Kenta Inoue
  • 66'
    Atsuki Ito (Assist:Samuel Gustafson) goal 
    2-0
  • 67'
    Yota Sato  
    Hirokazu Ishihara  
    2-0
  • 76'
    Akkanis Punya  
    Naoki Maeda  
    2-0
  • 76'
    Bryan Linssen  
    Nakajima Shoya  
    2-0
  • 86'
    2-1
    goal Hijiri Kato (Assist:Asahi Uenaka)
  • 87'
    Yoshio Koizumi  
    Tomoaki Okubo  
    2-1
  • 87'
    Kaito Yasui  
    Samuel Gustafson  
    2-1
  • 87'
    Bryan Linssen
    2-1
  • Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-3-3
    1
    Shusaku Nishikawa
    13
    Ryoma Watanabe
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    28
    Alexander Scholz
    4
    Hirokazu Ishihara
    21
    Tomoaki Okubo
    11
    Samuel Gustafson
    3
    Atsuki Ito
    10
    Nakajima Shoya
    12
    Thiago Santos Santana
    38
    Naoki Maeda
    18
    Kota Mizunuma
    37
    Kento Shiogai
    17
    Kenta Inoue
    6
    Kota Watanabe
    35
    Keigo Sakakibara
    20
    Amano Jun
    16
    Ren Kato
    15
    Takumi Kamijima
    39
    Taiki Watanabe
    24
    Hijiri Kato
    1
    William Popp
    Yokohama Marinos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Yota Sato
    27Akkanis Punya
    9Bryan Linssen
    25Kaito Yasui
    8Yoshio Koizumi
    16Ayumi Niekawa
    23Rikito Inoue
    Riku Yamane 28
    Kazuya Yamamura 47
    Ryo Miyaichi 23
    Yan Matheus Santos Souza 11
    Asahi Uenaka 14
    Fuma Shirasaka 31
    Manato Yoshida 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Harry Kewell
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Yokohama Marinos
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 491
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 19 12 3 4 31 16 15 39 T T T B T H
2 Kashima Antlers 19 11 4 4 33 22 11 37 T T T T H H
3 Gamba Osaka 19 11 4 4 21 14 7 37 H T T T T T
4 Vissel Kobe 19 10 3 6 27 15 12 33 T B B H T B
5 Hiroshima Sanfrecce 19 8 8 3 35 19 16 32 T H T T B T
6 FC Tokyo 19 8 6 5 29 26 3 30 B H B T H T
7 Cerezo Osaka 19 7 8 4 26 21 5 29 B T H H T H
8 Avispa Fukuoka 19 7 8 4 19 17 2 29 B B T T T H
9 Nagoya Grampus 19 8 3 8 21 21 0 27 T T H B H B
10 Tokyo Verdy 19 6 9 4 28 30 -2 27 H B T T B T
11 Urawa Red Diamonds 19 7 5 7 30 27 3 26 T H B H B H
12 Yokohama Marinos 18 7 5 6 29 26 3 26 H T B B T T
13 Kashiwa Reysol 19 5 7 7 18 26 -8 22 T H B B B B
14 Kawasaki Frontale 19 5 6 8 27 28 -1 21 B B H T B H
15 Albirex Niigata 19 5 6 8 25 29 -4 21 T B B T H H
16 Jubilo Iwata 19 5 5 9 24 28 -4 20 B H T B H H
17 Sagan Tosu 18 5 2 11 24 30 -6 17 T T B B B T
18 Shonan Bellmare 19 3 6 10 24 34 -10 15 B T B B H B
19 Kyoto Sanga 19 3 5 11 15 34 -19 14 B B H H T B
20 Consadole Sapporo 19 2 5 12 16 39 -23 11 T B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation