Kết quả Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos, 15h00 ngày 06/05
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos
Nhận định Urawa Reds vs Yokohama F Marinos, 15h00 ngày 6/5
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.95X
3.702
3.20Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 1.25
1.17U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12
-
Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
11'0-0Riku Yamane
Amano Jun -
33'Hirokazu Ishihara0-0
-
37'Alexander Scholz0-0
-
42'Atsuki Ito (Assist:Nakajima Shoya)1-0
-
62'1-0Kazuya Yamamura
Kota Watanabe -
62'1-0Asahi Uenaka
Kento Shiogai -
62'1-0Yan Matheus Santos Souza
Kota Mizunuma -
62'1-0Ryo Miyaichi
Kenta Inoue -
66'Atsuki Ito (Assist:Samuel Gustafson)2-0
-
67'Yota Sato
Hirokazu Ishihara2-0 -
76'Akkanis Punya
Naoki Maeda2-0 -
76'Bryan Linssen
Nakajima Shoya2-0 -
86'2-1Hijiri Kato (Assist:Asahi Uenaka)
-
87'Yoshio Koizumi
Tomoaki Okubo2-1 -
87'Kaito Yasui
Samuel Gustafson2-1 -
87'Bryan Linssen2-1
-
Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-3-31Shusaku Nishikawa13Ryoma Watanabe5Marius Christopher Hoibraten28Alexander Scholz4Hirokazu Ishihara21Tomoaki Okubo11Samuel Gustafson3Atsuki Ito10Nakajima Shoya12Thiago Santos Santana38Naoki Maeda18Kota Mizunuma37Kento Shiogai17Kenta Inoue6Kota Watanabe35Keigo Sakakibara20Amano Jun16Ren Kato15Takumi Kamijima39Taiki Watanabe24Hijiri Kato1William Popp
- Đội hình dự bị
-
20Yota Sato27Akkanis Punya9Bryan Linssen25Kaito Yasui8Yoshio Koizumi16Ayumi Niekawa23Rikito InoueRiku Yamane 28Kazuya Yamamura 47Ryo Miyaichi 23Yan Matheus Santos Souza 11Asahi Uenaka 14Fuma Shirasaka 31Manato Yoshida 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaJohn Hutchinson
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsYokohama Marinos
-
8Phạt góc5
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
491Số đường chuyền491
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
9Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn4
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
86Pha tấn công80
-
-
99Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản