Kết quả Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 15/05
Kết quả Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka
Nhận định Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 15/5
Đối đầu Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202417:00
-
Avispa Fukuoka 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2
0.88U 2
1.001
1.70X
3.602
5.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
17'0-0Yuji Kitajima
-
46'0-0Kazuya Konno
Yuji Kitajima -
59'Daiju Sasaki
Koya Yuruki0-0 -
60'0-0Yuto Iwasaki
Takeshi Kanamori -
60'0-0Masato Yuzawa
Tatsuya Tanaka -
67'Takahiro Ogihara
Yosuke Ideguchi0-0 -
67'0-0Shahab Zahedi
Wellington Luis de Sousa -
72'Taisei Miyashiro (Assist:Yuya Osako)1-0
-
82'1-0Yuto Hiratsuka
Masato Shigemi -
88'Yuki Honda
Ryo Hatsuse1-0 -
88'Jean Patric
Taisei Miyashiro1-0
-
Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa19Ryo Hatsuse3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro7Yosuke Ideguchi96Hotaru Yamaguchi14Koya Yuruki10Yuya Osako11Yoshinori Muto17Wellington Luis de Sousa25Yuji Kitajima7Takeshi Kanamori14Tatsuya Tanaka88Daiki Matsuoka30Masato Shigemi19Masashi Kamekawa33Douglas Ricardo Grolli3Tatsuki Nara37Masaya Tashiro1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
22Daiju Sasaki6Takahiro Ogihara15Yuki Honda26Jean Patric21Shota Arai81Ryuma Kikuchi18Haruya IdeKazuya Konno 8Masato Yuzawa 2Yuto Iwasaki 18Shahab Zahedi 9Yuto Hiratsuka 35Masaaki Murakami 31Seiya Inoue 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeAvispa Fukuoka
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài15
-
-
4Cản sút3
-
-
11Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
462Số đường chuyền320
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu thành công28
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn2
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
18Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
109Pha tấn công108
-
-
55Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản