Kết quả Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4

  • Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Sho Sasaki
  • 54'
    Matheus Thuler
    0-0
  • 72'
    Jean Patric  
    Rikuto Hirose  
    0-0
  • 74'
    Yuki Honda
    0-0
  • 74'
    0-0
     Sota Koshimichi
     Shuto Nakano
  • 75'
    0-0
     Ezequiel Santos Da Silva
     Makoto Mitsuta
  • 75'
    Ryo Hatsuse  
    Yuki Honda  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Takaaki Shichi
     Pieros Sotiriou
  • 87'
    Nanasei Iino  
    Taisei Miyashiro  
    0-0
  • 87'
    0-0
    Takaaki Shichi
  • 90'
    0-0
    Hayato Araki
  • Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    6
    Takahiro Ogihara
    96
    Hotaru Yamaguchi
    23
    Rikuto Hirose
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    20
    Pieros Sotiriou
    77
    Yuki Ohashi
    51
    Mutsuki Kato
    15
    Shuto Nakano
    11
    Makoto Mitsuta
    8
    Takumu Kawamura
    24
    Shunki Higashi
    33
    Tsukasa Shiotani
    4
    Hayato Araki
    19
    Sho Sasaki
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Jean Patric
    19Ryo Hatsuse
    2Nanasei Iino
    50Powell Obinna Obi
    81Ryuma Kikuchi
    55Takuya Iwanami
    7Yosuke Ideguchi
    Sota Koshimichi 32
    Ezequiel Santos Da Silva 17
    Takaaki Shichi 16
    Goro Kawanami 22
    Taishi Matsumoto 14
    Motoki Ohara 40
    Gakuto Notsuda 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Hiroshima Sanfrecce
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 355
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation