Kết quả Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce, 12h00 ngày 16/03
Kết quả Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce
Nhận định Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshima, 12h00 ngày 16/3
Đối đầu Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202412:00
-
Vissel Kobe 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
0.71U 2
0.981
2.60X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4
-
Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
40'0-0Sho Sasaki
-
54'Matheus Thuler0-0
-
72'Jean Patric
Rikuto Hirose0-0 -
74'Yuki Honda0-0
-
74'0-0Sota Koshimichi
Shuto Nakano -
75'0-0Ezequiel Santos Da Silva
Makoto Mitsuta -
75'Ryo Hatsuse
Yuki Honda0-0 -
79'0-0Takaaki Shichi
Pieros Sotiriou -
87'Nanasei Iino
Taisei Miyashiro0-0 -
87'0-0Takaaki Shichi
-
90'0-0Hayato Araki
-
Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa15Yuki Honda3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro6Takahiro Ogihara96Hotaru Yamaguchi23Rikuto Hirose10Yuya Osako11Yoshinori Muto20Pieros Sotiriou77Yuki Ohashi51Mutsuki Kato15Shuto Nakano11Makoto Mitsuta8Takumu Kawamura24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
26Jean Patric19Ryo Hatsuse2Nanasei Iino50Powell Obinna Obi81Ryuma Kikuchi55Takuya Iwanami7Yosuke IdeguchiSota Koshimichi 32Ezequiel Santos Da Silva 17Takaaki Shichi 16Goro Kawanami 22Taishi Matsumoto 14Motoki Ohara 40Gakuto Notsuda 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeHiroshima Sanfrecce
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
23Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
355Số đường chuyền372
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị5
-
-
27Đánh đầu thành công27
-
-
0Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người3
-
-
10Đánh chặn12
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
17Thử thách9
-
-
125Pha tấn công117
-
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản