Kết quả Vissel Kobe vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 20/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Vissel Kobe vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Anderson Patrick Aguiar Oliveira
  • 33'
    Daiju Sasaki (Assist:Jean Patric) goal 
    1-1
  • 54'
    1-2
    goal Sho Inagaki (Assist:Tsukasa Morishima)
  • 67'
    Ryuma Kikuchi  
    Jean Patric  
    1-2
  • 77'
    Nanasei Iino  
    Rikuto Hirose  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Ryuji Izumi
     Katsuhiro Nakayama
  • 85'
    1-2
     Ha Chang Rae
     Anderson Patrick Aguiar Oliveira
  • 89'
    Kakeru Yamauchi  
    Daiju Sasaki  
    1-2
  • 90'
    Kakeru Yamauchi (Assist:Yuya Osako) goal 
    2-2
  • 90'
    2-3
    goal Sho Inagaki
  • 90'
    Daiya Maekawa
    2-3
  • 90'
    Kakeru Yamauchi
    2-3
  • 90'
    2-3
     Takuya Shigehiro
     Takuya Uchida
  • 90'
    Ryuma Kikuchi (Assist:Tetsushi Yamakawa) goal 
    3-3
  • 90'
    3-3
    Ha Chang Rae
  • Vissel Kobe vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    19
    Ryo Hatsuse
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    23
    Rikuto Hirose
    22
    Daiju Sasaki
    6
    Takahiro Ogihara
    7
    Yosuke Ideguchi
    26
    Jean Patric
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Anderson Patrick Aguiar Oliveira
    14
    Tsukasa Morishima
    11
    Yuya Yamagishi
    2
    Yuki Nogami
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    27
    Katsuhiro Nakayama
    34
    Takuya Uchida
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    24
    Akinari Kawazura
    1
    Mitchell James Langerak
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 81Ryuma Kikuchi
    2Nanasei Iino
    30Kakeru Yamauchi
    50Powell Obinna Obi
    15Yuki Honda
    25Yuya Kuwasaki
    35Niina Tominaga
    Ryuji Izumi 7
    Ha Chang Rae 3
    Takuya Shigehiro 19
    Yohei Takeda 16
    Tojiro Kubo 25
    Ken Masui 17
    Ryosuke Yamanaka 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Nagoya Grampus
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    281
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation