Kết quả Vissel Kobe vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Vissel Kobe vs Nagoya Grampus
Nhận định Vissel Kobe vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 20/7
Đối đầu Vissel Kobe vs Nagoya Grampus
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202417:00
-
Vissel Kobe 23Nagoya Grampus 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.60X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Vissel Kobe vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
22'0-1Anderson Patrick Aguiar Oliveira
-
33'Daiju Sasaki (Assist:Jean Patric)1-1
-
54'1-2Sho Inagaki (Assist:Tsukasa Morishima)
-
67'Ryuma Kikuchi
Jean Patric1-2 -
77'Nanasei Iino
Rikuto Hirose1-2 -
77'1-2Ryuji Izumi
Katsuhiro Nakayama -
85'1-2Ha Chang Rae
Anderson Patrick Aguiar Oliveira -
89'Kakeru Yamauchi
Daiju Sasaki1-2 -
90'Kakeru Yamauchi (Assist:Yuya Osako)2-2
-
90'2-3Sho Inagaki
-
90'Daiya Maekawa2-3
-
90'Kakeru Yamauchi2-3
-
90'2-3Takuya Shigehiro
Takuya Uchida -
90'Ryuma Kikuchi (Assist:Tetsushi Yamakawa)3-3
-
90'3-3Ha Chang Rae
-
Vissel Kobe vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa19Ryo Hatsuse3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa23Rikuto Hirose22Daiju Sasaki6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi26Jean Patric10Yuya Osako11Yoshinori Muto10Anderson Patrick Aguiar Oliveira14Tsukasa Morishima11Yuya Yamagishi2Yuki Nogami8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki27Katsuhiro Nakayama34Takuya Uchida20Kennedy Ebbs Mikuni24Akinari Kawazura1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
81Ryuma Kikuchi2Nanasei Iino30Kakeru Yamauchi50Powell Obinna Obi15Yuki Honda25Yuya Kuwasaki35Niina TominagaRyuji Izumi 7Ha Chang Rae 3Takuya Shigehiro 19Yohei Takeda 16Tojiro Kubo 25Ken Masui 17Ryosuke Yamanaka 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeNagoya Grampus
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
362Số đường chuyền281
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị5
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
3Thay người3
-
-
6Đánh chặn1
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
105Pha tấn công88
-
-
58Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản