Kết quả Yokohama FC vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2023 » vòng 33

  • Yokohama FC vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 39'
    Kyohei Yoshino
    0-0
  • 39'
    0-0
    Satoshi Tanaka
  • 49'
    0-1
    goal Kazuki Oiwa
  • 60'
    Tomoki Kondo  
    Kotaro Hayashi  
    0-1
  • 61'
    Sho Ito  
    Keijiro Ogawa  
    0-1
  • 69'
    0-1
    Daiki Sugioka
  • 80'
    0-1
     Kohei Okuno
     Masaki Ikeda
  • 80'
    0-1
     Akimi Barada
     Taiyo Hiraoka
  • 82'
    Hirotaka Mita  
    Shion Inoue  
    0-1
  • 82'
    Koki Sakamoto  
    Towa Yamane  
    0-1
  • 85'
    Yuri Lima Lara
    0-1
  • 87'
    0-1
     Akito Suzuki
     Hiroyuki Abe
  • 87'
    Kento Hashimoto  
    Kyohei Yoshino  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Sho Fukuda
     Yuki Ohashi
  • Yokohama FC vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    1
    Kengo Nagai
    27
    Kyohei Yoshino
    2
    Boniface Uduka
    22
    Katsuya Iwatake
    26
    Kotaro Hayashi
    20
    Shion Inoue
    4
    Yuri Lima Lara
    30
    Towa Yamane
    50
    Keijiro Ogawa
    10
    Caprini
    9
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    17
    Yuki Ohashi
    7
    Hiroyuki Abe
    6
    Takuya Okamoto
    27
    Masaki Ikeda
    13
    Taiyo Hiraoka
    2
    Daiki Sugioka
    5
    Satoshi Tanaka
    22
    Kazuki Oiwa
    47
    Kim Min Tae
    8
    Kazunari Ono
    1
    Song Beom-Keun
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Tomoki Kondo
    15Sho Ito
    25Hirotaka Mita
    31Koki Sakamoto
    42Kento Hashimoto
    49Svend Brodersen
    19Mateus Souza Moraes
    Akimi Barada 14
    Kohei Okuno 15
    Akito Suzuki 29
    Sho Fukuda 19
    Hiroki Mawatari 21
    Koki Tachi 4
    Hirokazu Ishihara 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Shonan Bellmare
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    348
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    42
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation