Kết quả Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 01/03
Kết quả Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka
Nhận định Yokohama F Marinos vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 1/3
Đối đầu Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/03/202417:00
-
Yokohama Marinos 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.5
0.87U 2.5
1.011
1.62X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 2
-
Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
45'Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu0-0
-
51'0-1Kazuya Konno (Assist:Masato Shigemi)
-
63'Amano Jun
Riku Yamane0-1 -
63'Kota Watanabe
Nam Tae-Hee0-1 -
71'Ryo Miyaichi
Kida Takuya0-1 -
73'0-1Daiki Matsuoka
Kazuya Konno -
81'0-1Itsuki Oda
Masato Yuzawa -
85'Yuhi Murakami
Ren Kato0-1 -
90'0-1Masashi Kamekawa
Yota Maejima
-
Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-3-31William Popp16Ren Kato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu15Takumi Kamijima27Ken Matsubara29Nam Tae-Hee8Kida Takuya28Riku Yamane7Jose Elber Pimentel da Silva10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza17Wellington Luis de Sousa8Kazuya Konno18Yuto Iwasaki2Masato Yuzawa30Masato Shigemi6Mae Hiroyuki29Yota Maejima4Seiya Inoue3Tatsuki Nara37Masaya Tashiro1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
6Kota Watanabe20Amano Jun23Ryo Miyaichi38Yuhi Murakami31Fuma Shirasaka39Taiki Watanabe18Kota MizunumaDaiki Matsuoka 88Itsuki Oda 16Masashi Kamekawa 19Masaaki Murakami 31Takeshi Kanamori 7Hisashi Jogo 10Reiju Tsuruno 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HutchinsonShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosAvispa Fukuoka
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt7
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
762Số đường chuyền293
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công25
-
-
4Thay người3
-
-
8Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công23
-
-
8Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
160Pha tấn công83
-
-
76Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 32 | 13 | 11 | 8 | 35 | 27 | 8 | 50 | H H B H H B |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 33 | 14 | 4 | 15 | 40 | 39 | 1 | 46 | T B T T T B |
9 | Cerezo Osaka | 32 | 11 | 12 | 9 | 39 | 40 | -1 | 45 | B B B T H T |
10 | Avispa Fukuoka | 33 | 10 | 13 | 10 | 29 | 33 | -4 | 43 | H B B H H T |
11 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
12 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản