Kết quả Yokohama Marinos vs FC Tokyo, 15h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32

  • Yokohama Marinos vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 5'
    Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Yan Matheus Santos Souza) goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Teppei Oka
  • 24'
    1-1
    Ryotaro Araki
  • 46'
    Riku Yamane  
    Kida Takuya  
    1-1
  • 60'
    1-2
    goal Kota Tawaratsumida (Assist:Ryotaro Araki)
  • 64'
    Asahi Uenaka  
    Amano Jun  
    1-2
  • 70'
    1-2
     Riki Harakawa
     Keigo Higashi
  • 70'
    1-2
     Keita Endo
     Kota Tawaratsumida
  • 76'
    Kenta Inoue  
    Kota Watanabe  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Hotaka Nakamura
     Yuto Nagatomo
  • 81'
    1-2
     Soma Anzai
     Ryotaro Araki
  • 84'
    Ren Kato  
    Ken Matsubara  
    1-2
  • 84'
    1-2
     Leon Nozawa
     Teppei Oka
  • 84'
    Taiki Watanabe  
    Katsuya Nagato  
    1-2
  • 89'
    1-3
    goal Teruhito Nakagawa (Assist:Leon Nozawa)
  • Yokohama Marinos vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-2-2
    1
    William Popp
    2
    Katsuya Nagato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    20
    Amano Jun
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    39
    Teruhito Nakagawa
    71
    Ryotaro Araki
    33
    Kota Tawaratsumida
    10
    Keigo Higashi
    8
    Takahiro Kou
    5
    Yuto Nagatomo
    4
    Yasuki Kimoto
    3
    Masato Morishige
    30
    Teppei Oka
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Riku Yamane
    14Asahi Uenaka
    17Kenta Inoue
    39Taiki Watanabe
    16Ren Kato
    31Fuma Shirasaka
    18Kota Mizunuma
    Keita Endo 22
    Riki Harakawa 40
    Hotaka Nakamura 2
    Soma Anzai 38
    Leon Nozawa 28
    Go Hatano 13
    Tsuyoshi Ogashiwa 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Hutchinson
    Peter Cklamovski
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    FC Tokyo
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 578
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    21
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 12
    Long pass
    22
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation