Kết quả Yokohama Marinos vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 10/04
Kết quả Yokohama Marinos vs Gamba Osaka
Soi kèo phạt góc Yokohama F Marinos vs Gamba Osaka, 17h ngày 10/04
Đối đầu Yokohama Marinos vs Gamba Osaka
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/04/202417:00
-
Yokohama Marinos 22Gamba Osaka 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 3
0.88U 3
0.791
1.75X
3.802
3.70Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 1
0.70U 1
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 3
-
Yokohama Marinos vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
53'Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Riku Yamane)1-0
-
55'Asahi Uenaka
Riku Yamane1-0 -
55'Ryo Miyaichi
Yuhi Murakami1-0 -
57'1-0Ryotaro Meshino
Shoji Toyama -
60'1-0Ryotaro Meshino
-
61'Katsuya Nagato1-0
-
66'1-0Issam Jebali
Isa Sakamoto -
67'1-0Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Tokuma Suzuki -
68'Kento Shiogai
Yan Matheus Santos Souza1-0 -
68'Ryuta Koike
Ren Kato1-0 -
82'Keigo Sakakibara
Amano Jun1-0 -
87'1-0Shinya Nakano
Shota Fukuoka -
90'Asahi Uenaka (Assist:Katsuya Nagato)2-0
-
90'Asahi Uenaka2-0
-
Yokohama Marinos vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-3-31William Popp2Katsuya Nagato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu4Shinnosuke Hatanaka16Ren Kato20Amano Jun8Kida Takuya28Riku Yamane38Yuhi Murakami10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza7Takashi Usami40Shoji Toyama13Isa Sakamoto97Welton Felipe Paragua de Melo16Tokuma Suzuki6Neta Lavi2Shota Fukuoka5Genta Miura20Shinnosuke Nakatani4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
14Asahi Uenaka23Ryo Miyaichi13Ryuta Koike37Kento Shiogai35Keigo Sakakibara31Fuma Shirasaka39Taiki WatanabeRyotaro Meshino 8Issam Jebali 11Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 23Shinya Nakano 33Aolin Zhang 31Rin Mito 27Shu Kurata 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HutchinsonDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosGamba Osaka
-
3Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút5
-
-
13Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
461Số đường chuyền395
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị4
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
8Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
100Pha tấn công104
-
-
46Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản