Kết quả Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 19/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Mutsuki Kato (Assist:Yuki Ohashi)
  • 21'
    0-1
    Makoto Mitsuta
  • 27'
    Yan Matheus Santos Souza (Assist:Amano Jun) goal 
    1-1
  • 37'
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu  
    Katsuya Nagato  
    1-1
  • 52'
    1-1
    Makoto Mitsuta
  • 60'
    1-1
     Sota Koshimichi
     Takaaki Shichi
  • 60'
    1-1
     Hiroya Matsumoto
     Pieros Sotiriou
  • 65'
    Ryo Miyaichi  
    Kenta Inoue  
    1-1
  • 77'
    1-2
    goal Yuki Ohashi
  • 78'
    Riku Yamane  
    Amano Jun  
    1-2
  • 78'
    Asahi Uenaka  
    Kota Watanabe  
    1-2
  • 87'
    Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Ryo Miyaichi) goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
     Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
     Shunki Higashi
  • 90'
    2-2
     Ezequiel Santos Da Silva
     Hiroya Matsumoto
  • 90'
    2-2
     Douglas Vieira da Silva
     Taishi Matsumoto
  • 90'
    Yan Matheus Santos Souza (Assist:Anderson Jose Lopes de Souza) goal 
    3-2
  • Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-3-3
    1
    William Popp
    2
    Katsuya Nagato
    39
    Taiki Watanabe
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    20
    Amano Jun
    17
    Kenta Inoue
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    20
    Pieros Sotiriou
    77
    Yuki Ohashi
    51
    Mutsuki Kato
    13
    Naoto Arai
    11
    Makoto Mitsuta
    14
    Taishi Matsumoto
    16
    Takaaki Shichi
    33
    Tsukasa Shiotani
    15
    Shuto Nakano
    24
    Shunki Higashi
    1
    Keisuke Osako
    Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    23Ryo Miyaichi
    28Riku Yamane
    14Asahi Uenaka
    21Hiroki Iikura
    16Ren Kato
    18Kota Mizunuma
    Hiroya Matsumoto 5
    Sota Koshimichi 32
    Ezequiel Santos Da Silva 17
    Douglas Vieira da Silva 9
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
    Goro Kawanami 22
    Yoshifumi Kashiwa 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Hutchinson
    Michael Skibbe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Hiroshima Sanfrecce
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 37 20 9 8 58 36 22 69 T T B T H H
2 Hiroshima Sanfrecce 37 19 11 7 71 40 31 68 T T B B B T
3 Machida Zelvia 37 19 9 9 53 31 22 66 B B H B T T
4 Gamba Osaka 37 17 12 8 46 34 12 63 B T H T T T
5 Kashima Antlers 37 17 11 9 57 40 17 62 T H T H H T
6 Tokyo Verdy 37 14 13 10 51 51 0 55 H B T T H B
7 Yokohama Marinos 37 15 7 15 61 60 1 52 B H H T T T
8 Cerezo Osaka 37 13 13 11 43 45 -2 52 T T B H T B
9 FC Tokyo 37 14 9 14 50 51 -1 51 T H T B B B
10 Avispa Fukuoka 37 12 14 11 32 35 -3 50 H T H T B T
11 Kawasaki Frontale 37 12 13 12 63 56 7 49 T H B H H T
12 Urawa Red Diamonds 37 12 11 14 49 45 4 47 B T H T H B
13 Nagoya Grampus 37 14 5 18 42 47 -5 47 T B B B H B
14 Kyoto Sanga 37 12 10 15 43 55 -12 46 B T T H H B
15 Shonan Bellmare 37 12 9 16 53 55 -2 45 T T T T H B
16 Kashiwa Reysol 37 9 14 14 39 50 -11 41 T H B B H H
17 Albirex Niigata 37 10 11 16 44 59 -15 41 B B H B H B
18 Jubilo Iwata 37 10 8 19 47 65 -18 38 B T B B B T
19 Consadole Sapporo 37 8 10 19 42 66 -24 34 T B T H H B
20 Sagan Tosu 37 9 5 23 45 68 -23 32 H H B T B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation