Kết quả Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 19/06
Kết quả Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce
Nhận định Yokohama F Marinos vs Sanfrecce Hiroshima, 17h00 ngày 19/6
Đối đầu Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/06/202417:00
-
Hiroshima Sanfrecce 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.85O 3.25
1.00U 3.25
0.861
3.60X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
2'0-1Mutsuki Kato (Assist:Yuki Ohashi)
-
21'0-1Makoto Mitsuta
-
27'Yan Matheus Santos Souza (Assist:Amano Jun)1-1
-
37'Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Katsuya Nagato1-1 -
52'1-1Makoto Mitsuta
-
60'1-1Sota Koshimichi
Takaaki Shichi -
60'1-1Hiroya Matsumoto
Pieros Sotiriou -
65'Ryo Miyaichi
Kenta Inoue1-1 -
77'1-2Yuki Ohashi
-
78'Riku Yamane
Amano Jun1-2 -
78'Asahi Uenaka
Kota Watanabe1-2 -
87'Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Ryo Miyaichi)2-2
-
90'2-2Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Shunki Higashi -
90'2-2Ezequiel Santos Da Silva
Hiroya Matsumoto -
90'2-2Douglas Vieira da Silva
Taishi Matsumoto -
90'Yan Matheus Santos Souza (Assist:Anderson Jose Lopes de Souza)3-2
-
Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-3-31William Popp2Katsuya Nagato39Taiki Watanabe15Takumi Kamijima27Ken Matsubara6Kota Watanabe8Kida Takuya20Amano Jun17Kenta Inoue10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza20Pieros Sotiriou77Yuki Ohashi51Mutsuki Kato13Naoto Arai11Makoto Mitsuta14Taishi Matsumoto16Takaaki Shichi33Tsukasa Shiotani15Shuto Nakano24Shunki Higashi1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu23Ryo Miyaichi28Riku Yamane14Asahi Uenaka21Hiroki Iikura16Ren Kato18Kota MizunumaHiroya Matsumoto 5Sota Koshimichi 32Ezequiel Santos Da Silva 17Douglas Vieira da Silva 9Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10Goro Kawanami 22Yoshifumi Kashiwa 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HutchinsonMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosHiroshima Sanfrecce
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút5
-
-
10Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
489Số đường chuyền317
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
19Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
118Pha tấn công99
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 37 | 20 | 9 | 8 | 58 | 36 | 22 | 69 | T T B T H H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 37 | 19 | 11 | 7 | 71 | 40 | 31 | 68 | T T B B B T |
3 | Machida Zelvia | 37 | 19 | 9 | 9 | 53 | 31 | 22 | 66 | B B H B T T |
4 | Gamba Osaka | 37 | 17 | 12 | 8 | 46 | 34 | 12 | 63 | B T H T T T |
5 | Kashima Antlers | 37 | 17 | 11 | 9 | 57 | 40 | 17 | 62 | T H T H H T |
6 | Tokyo Verdy | 37 | 14 | 13 | 10 | 51 | 51 | 0 | 55 | H B T T H B |
7 | Yokohama Marinos | 37 | 15 | 7 | 15 | 61 | 60 | 1 | 52 | B H H T T T |
8 | Cerezo Osaka | 37 | 13 | 13 | 11 | 43 | 45 | -2 | 52 | T T B H T B |
9 | FC Tokyo | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 51 | -1 | 51 | T H T B B B |
10 | Avispa Fukuoka | 37 | 12 | 14 | 11 | 32 | 35 | -3 | 50 | H T H T B T |
11 | Kawasaki Frontale | 37 | 12 | 13 | 12 | 63 | 56 | 7 | 49 | T H B H H T |
12 | Urawa Red Diamonds | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T H T H B |
13 | Nagoya Grampus | 37 | 14 | 5 | 18 | 42 | 47 | -5 | 47 | T B B B H B |
14 | Kyoto Sanga | 37 | 12 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | 46 | B T T H H B |
15 | Shonan Bellmare | 37 | 12 | 9 | 16 | 53 | 55 | -2 | 45 | T T T T H B |
16 | Kashiwa Reysol | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | T H B B H H |
17 | Albirex Niigata | 37 | 10 | 11 | 16 | 44 | 59 | -15 | 41 | B B H B H B |
18 | Jubilo Iwata | 37 | 10 | 8 | 19 | 47 | 65 | -18 | 38 | B T B B B T |
19 | Consadole Sapporo | 37 | 8 | 10 | 19 | 42 | 66 | -24 | 34 | T B T H H B |
20 | Sagan Tosu | 37 | 9 | 5 | 23 | 45 | 68 | -23 | 32 | H H B T B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản