Kết quả Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 29/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 9

  • Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Taiyo Koga
  • 11'
    Anderson Jose Lopes de Souza goal 
    1-0
  • 32'
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    1-0
  • 38'
    1-0
    Diego Jara Rodrigues
  • 43'
    Katsuya Nagato (Assist:Yan Matheus Santos Souza) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Naoki Kawaguchi
     Diego Jara Rodrigues
  • 46'
    Ryo Miyaichi  
    Kenta Inoue  
    2-0
  • 46'
    Ren Kato  
    Ken Matsubara  
    2-0
  • 51'
    Ren Kato
    2-0
  • 59'
    Hiroki Iikura  
    William Popp  
    2-0
  • 65'
    Anderson Jose Lopes de Souza goal 
    3-0
  • 69'
    3-0
     Yuki Muto
     Kosuke Kinoshita
  • 69'
    3-0
     Takumi Tsuchiya
     Eiji Shirai
  • 69'
    3-0
     Fumiya Unoki
     Takuya Shimamura
  • 76'
    Asahi Uenaka  
    Amano Jun  
    3-0
  • 78'
    3-0
     Kazuki Kumasawa
     Sachiro Toshima
  • 80'
    3-0
    Kazuki Kumasawa
  • 86'
    Riku Yamane  
    Kota Watanabe  
    3-0
  • 87'
    3-0
    Takumi Tsuchiya
  • 90'
    Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Yan Matheus Santos Souza) goal 
    4-0
  • Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-3-3
    1
    William Popp
    2
    Katsuya Nagato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    20
    Amano Jun
    17
    Kenta Inoue
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    19
    Mao Hosoya
    15
    Kosuke Kinoshita
    29
    Takuya Shimamura
    33
    Eiji Shirai
    28
    Sachiro Toshima
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    3
    Diego Jara Rodrigues
    31
    Tatsuya Morita
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Ren Kato
    23Ryo Miyaichi
    21Hiroki Iikura
    14Asahi Uenaka
    28Riku Yamane
    18Kota Mizunuma
    37Kento Shiogai
    Naoki Kawaguchi 24
    Takumi Tsuchiya 34
    Fumiya Unoki 25
    Yuki Muto 9
    Kazuki Kumasawa 48
    Masato Sasaki 21
    Yugo Tatsuta 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Hutchinson
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Kashiwa Reysol
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    390
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation