Kết quả Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 29/05
Kết quả Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol
Nhận định Yokohama F Marinos vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 29/5
Đối đầu Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/05/202417:00
-
Yokohama Marinos 24Kashiwa Reysol 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.75
0.89U 2.75
0.971
2.20X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 9
-
Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
9'0-0Taiyo Koga
-
11'Anderson Jose Lopes de Souza1-0
-
32'Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu1-0
-
38'1-0Diego Jara Rodrigues
-
43'Katsuya Nagato (Assist:Yan Matheus Santos Souza)2-0
-
46'2-0Naoki Kawaguchi
Diego Jara Rodrigues -
46'Ryo Miyaichi
Kenta Inoue2-0 -
46'Ren Kato
Ken Matsubara2-0 -
51'Ren Kato2-0
-
59'Hiroki Iikura
William Popp2-0 -
65'Anderson Jose Lopes de Souza3-0
-
69'3-0Yuki Muto
Kosuke Kinoshita -
69'3-0Takumi Tsuchiya
Eiji Shirai -
69'3-0Fumiya Unoki
Takuya Shimamura -
76'Asahi Uenaka
Amano Jun3-0 -
78'3-0Kazuki Kumasawa
Sachiro Toshima -
80'3-0Kazuki Kumasawa
-
86'Riku Yamane
Kota Watanabe3-0 -
87'3-0Takumi Tsuchiya
-
90'Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Yan Matheus Santos Souza)4-0
-
Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-3-31William Popp2Katsuya Nagato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu15Takumi Kamijima27Ken Matsubara6Kota Watanabe8Kida Takuya20Amano Jun17Kenta Inoue10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza19Mao Hosoya15Kosuke Kinoshita29Takuya Shimamura33Eiji Shirai28Sachiro Toshima10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine13Tomoya Inukai4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues31Tatsuya Morita
- Đội hình dự bị
-
16Ren Kato23Ryo Miyaichi21Hiroki Iikura14Asahi Uenaka28Riku Yamane18Kota Mizunuma37Kento ShiogaiNaoki Kawaguchi 24Takumi Tsuchiya 34Fumiya Unoki 25Yuki Muto 9Kazuki Kumasawa 48Masato Sasaki 21Yugo Tatsuta 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HutchinsonMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosKashiwa Reysol
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
495Số đường chuyền390
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
2Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
15Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
82Pha tấn công110
-
-
35Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản