Kết quả Yokohama Marinos vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 13/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30

  • Yokohama Marinos vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 8'
    Takuma Nishimura Card changed
    0-0
  • 9'
    Takuma Nishimura
    0-0
  • 23'
    0-1
    goal Rafael Papagaio (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos)
  • 27'
    Jose Elber Pimentel da Silva
    0-1
  • 32'
    0-1
    Marco Tulio Oliveira Lemos
  • 33'
    Anderson Jose Lopes de Souza Card changed
    0-1
  • 34'
    Anderson Jose Lopes de Souza
    0-1
  • 38'
    Yoshinori Suzuki(OW)
    1-1
  • 52'
    1-2
    goal Taichi Hara (Assist:Kyo Sato)
  • 57'
    1-2
     Daiki Kaneko
     Shimpei Fukuoka
  • 67'
    Kenta Inoue  
    Yan Matheus Santos Souza  
    1-2
  • 67'
    Ryo Miyaichi  
    Jose Elber Pimentel da Silva  
    1-2
  • 70'
    Amano Jun  
    Ryo Miyaichi  
    1-2
  • 75'
    1-2
     Takuji Yonemoto
     Taiki Hirato
  • 75'
    1-2
     Yuta Toyokawa
     Marco Tulio Oliveira Lemos
  • 81'
    Asahi Uenaka  
    Kota Watanabe  
    1-2
  • 81'
    Taiki Watanabe  
    Katsuya Nagato  
    1-2
  • 86'
    1-2
    Rafael Papagaio
  • 87'
    1-2
     Misao Yuto
     Rafael Papagaio
  • Yokohama Marinos vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    1
    William Popp
    2
    Katsuya Nagato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    9
    Takuma Nishimura
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    99
    Rafael Papagaio
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    7
    Sota Kawasaki
    10
    Shimpei Fukuoka
    39
    Taiki Hirato
    14
    Taichi Hara
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Kenta Inoue
    23Ryo Miyaichi
    20Amano Jun
    39Taiki Watanabe
    14Asahi Uenaka
    41Riku Terakado
    35Keigo Sakakibara
    Daiki Kaneko 19
    Takuji Yonemoto 37
    Yuta Toyokawa 23
    Misao Yuto 6
    Gakuji Ota 26
    Murilo de Souza Costa 77
    Lucas da Cruz Oliveira 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Hutchinson
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Kyoto Sanga
  • 4
    Phạt góc
    14
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    282
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 19
    Long pass
    18
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
11 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
12 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
13 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
14 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation