Kết quả Yokohama Marinos vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 13/04
Kết quả Yokohama Marinos vs Shonan Bellmare
Nhận định Yokohama F Marinos vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 13/4
Đối đầu Yokohama Marinos vs Shonan Bellmare
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202412:00
-
Yokohama Marinos 22Shonan Bellmare 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.5
0.88U 2.5
0.981
1.74X
4.002
4.45Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.96O 1
0.92U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 8
-
Yokohama Marinos vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
-
14'Taiki Watanabe0-0
-
21'Kento Shiogai (Assist:Kota Mizunuma)1-0
-
27'1-0Masaki Ikeda
-
41'1-1Taiyo Hiraoka
-
48'Nam Tae-Hee2-1
-
57'Ryo Miyaichi
Yuta Koike2-1 -
57'Anderson Jose Lopes de Souza
Kento Shiogai2-1 -
60'2-1Sho Fukuda
Akito Suzuki -
60'2-1Naoya Takahashi
Akimi Barada -
67'Yan Matheus Santos Souza
Kota Mizunuma2-1 -
67'Riku Yamane
Asahi Uenaka2-1 -
69'2-1Kosuke Onose
Taiyo Hiraoka -
69'2-1Hisatsugu Ishii
Masaki Ikeda -
75'2-1Kazuki Oiwa Card changed
-
76'2-1Kazuki Oiwa
-
78'Riku Yamane2-1
-
80'2-2Sho Fukuda (Assist:Hisatsugu Ishii)
-
81'Ryuta Koike
Keigo Sakakibara2-2 -
83'2-2Daiki Sugioka
Taiga Hata
-
Yokohama Marinos vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-3-31William Popp16Ren Kato39Taiki Watanabe15Takumi Kamijima27Ken Matsubara14Asahi Uenaka35Keigo Sakakibara29Nam Tae-Hee26Yuta Koike37Kento Shiogai18Kota Mizunuma11Lukian Araujo de Almeida29Akito Suzuki18Masaki Ikeda14Akimi Barada15Kohei Okuno13Taiyo Hiraoka37Yuto Suzuki22Kazuki Oiwa47Kim Min Tae3Taiga Hata21Hiroki Mawatari
- Đội hình dự bị
-
23Ryo Miyaichi10Anderson Jose Lopes de Souza28Riku Yamane11Yan Matheus Santos Souza13Ryuta Koike31Fuma Shirasaka19Yuki SanetoNaoya Takahashi 33Sho Fukuda 19Kosuke Onose 88Hisatsugu Ishii 77Daiki Sugioka 2Kota Sanada 31Hiroyuki Abe 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HutchinsonSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosShonan Bellmare
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút5
-
-
23Sút Phạt15
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
463Số đường chuyền331
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
5Việt vị3
-
-
12Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công88
-
-
47Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản