Kết quả Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 2

  • Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 50'
    0-1
    goal Yasuto Wakisaka (Assist:Sota Miura)
  • 53'
    Yuki Kakita  
    Mao Hosoya  
    0-1
  • 53'
    Tojiro Kubo  
    Diego Jara Rodrigues  
    0-1
  • 57'
    Yoshio Koizumi (Assist:Tojiro Kubo) goal 
    1-1
  • 62'
    1-1
     Kento Tachibanada
     So Kawahara
  • 65'
    1-1
    Goal Disallowed
  • 72'
    1-1
     Ienaga Akihiro
     Tatsuya Ito
  • 72'
    Takuya Shimamura  
    Masaki Watai  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Shuto Tanabe
     Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 82'
    1-1
     Ten Miyagi
     Sota Miura
  • 82'
    1-1
     Erison Danilo de Souza
     Shin Yamada
  • 85'
    Yuki Kakita
    1-1
  • Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol3-4-2-1
    25
    Ryosuke Kojima
    26
    Daiki Sugioka
    4
    Taiyo Koga
    42
    Wataru Harada
    3
    Diego Jara Rodrigues
    40
    Riki Harakawa
    27
    Koki Kumasaka
    14
    Tomoya Koyamatsu
    11
    Masaki Watai
    8
    Yoshio Koizumi
    9
    Mao Hosoya
    20
    Shin Yamada
    17
    Tatsuya Ito
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    19
    So Kawahara
    6
    Hiroyuki Yamamoto
    31
    Sai Van Wermeskerken
    2
    Kota Takai
    35
    Maruyama Yuuichi
    13
    Sota Miura
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Tojiro Kubo
    18Yuki Kakita
    29Takuya Shimamura
    46Kenta Matsumoto
    5Hayato Tanaka
    13Tomoya Inukai
    33Eiji Shirai
    37Shun Nakajima
    15Kosuke Kinoshita
    Kento Tachibanada 8
    Ienaga Akihiro 41
    Shuto Tanabe 15
    Erison Danilo de Souza 9
    Ten Miyagi 24
    Jung Sung Ryong 1
    Cesar Haydar 44
    Shintaro kurumayasi 7
    Hinata Yamauchi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ricardo Rodriguez
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Kawasaki Frontale
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 669
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    7
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shonan Bellmare 4 3 1 0 6 3 3 10 T T T H
2 Kashima Antlers 4 3 0 1 8 2 6 9 B T T T
3 Kawasaki Frontale 4 2 1 1 7 3 4 7 T H T B
4 Shimizu S-Pulse 3 2 1 0 4 1 3 7 T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 3 2 1 0 4 2 2 7 T T H
6 Kashiwa Reysol 3 2 1 0 4 2 2 7 T H T
7 Fagiano Okayama 3 2 0 1 4 1 3 6 T B T
8 FC Tokyo 4 2 0 2 4 4 0 6 T B T B
9 Kyoto Sanga 4 1 2 1 3 4 -1 5 B H H T
10 Yokohama FC 3 1 1 1 1 1 0 4 B T H
11 Cerezo Osaka 3 1 0 2 7 6 1 3 T B B
12 Vissel Kobe 4 0 3 1 3 4 -1 3 H H H B
13 Yokohama Marinos 4 0 3 1 2 3 -1 3 H B H H
14 Machida Zelvia 3 1 0 2 2 3 -1 3 B T B
15 Avispa Fukuoka 4 1 0 3 3 5 -2 3 B B B T
16 Gamba Osaka 3 1 0 2 4 8 -4 3 B T B
17 Tokyo Verdy 3 1 0 2 1 5 -4 3 B B T
18 Urawa Red Diamonds 3 0 2 1 2 3 -1 2 H H B
19 Albirex Niigata 3 0 1 2 2 5 -3 1 H B B
20 Nagoya Grampus 3 0 1 2 3 9 -6 1 B H B

AFC CL AFC CL2 Relegation