Kết quả Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga, 13h00 ngày 01/03
Kết quả Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202513:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 2.75
0.85U 2.75
1.041
1.76X
3.802
4.05Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 1
0.82U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4
-
Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-2-3-11Jung Sung Ryong15Shuto Tanabe7Shintaro kurumayasi44Cesar Haydar5Asahi Sasaki8Kento Tachibanada19So Kawahara17Tatsuya Ito26Hinata Yamauchi28Patrick Verhon9Erison Danilo de Souza29Okugawa Masaya9Rafael Papagaio14Taichi Hara39Taiki Hirato10Shimpei Fukuoka6Joao Pedro Mendes Santos22Hidehiro Sugai24Yuta Miyamoto50Yoshinori Suzuki44Kyo Sato26Gakuji Ota
- Đội hình dự bị
-
98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi2Kota Takai31Sai Van Wermeskerken23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho41Ienaga Akihiro6Hiroyuki Yamamoto14Yasuto Wakisaka20Shin Yamada24Ten MiyagiGu SungYun 1Patrick William Sá De Oliveira 4Hisashi Appiah Tawiah 5Ryuma Nakano 48Temma Matsuda 18Takuji Yonemoto 8Sota Kawasaki 7Sora Hiraga 31Shun Nagasawa 93
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleKyoto Sanga
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shonan Bellmare | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T |
2 | Kawasaki Frontale | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T H T |
3 | Shimizu S-Pulse | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
5 | Kashiwa Reysol | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T H T |
6 | Kashima Antlers | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | B T T |
7 | Fagiano Okayama | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T B T |
8 | FC Tokyo | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
9 | Yokohama FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
10 | Cerezo Osaka | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 | T B B |
11 | Vissel Kobe | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
12 | Machida Zelvia | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T B |
13 | Gamba Osaka | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B |
14 | Tokyo Verdy | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B B T |
15 | Urawa Red Diamonds | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
16 | Yokohama Marinos | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
17 | Kyoto Sanga | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H H |
18 | Albirex Niigata | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
19 | Nagoya Grampus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B |
20 | Avispa Fukuoka | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản