Kết quả Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 16/02
Kết quả Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 16/2
Đối đầu Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202512:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.701
2.15X
3.202
3.25Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1
-
Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
40'0-1
Koya Kitagawa (Assist:Sen Takagi)
-
49'0-1Koya Kitagawa
-
56'Itsuki Someno
Yuya Fukuda0-1 -
56'Yuta Arai
Yuan Matsuhashi0-1 -
56'Rei Hirakawa
Hiroto Yamami0-1 -
64'Rei Hirakawa0-1
-
67'0-1Ahmed Ahmedov
Koya Kitagawa -
76'Hijiri Onaga
Yuto Tsunashima0-1 -
79'Ryosuke Shirai
Yudai Kimura0-1 -
85'0-1Yuji Takahashi
Reon Yamahara -
90'0-1Kota Miyamoto
Zento Uno -
90'0-1Yudai Shimamoto
Hikaru Nakahara -
90'0-1Yutaka Yoshida
Takashi Inui
-
Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi5Kaito Chida23Yuto Tsunashima19Yuan Matsuhashi7Koki Morita8Kosuke Saito6Kazuya Miyahara14Yuya Fukuda11Hiroto Yamami10Yudai Kimura23Koya Kitagawa11Hikaru Nakahara33Takashi Inui7Capixaba98Matheus Bueno Batista36Zento Uno70Sen Takagi66Jelani Reshaun Sumiyoshi4Sodai Hasukawa14Reon Yamahara1Yuya Oki
- Đội hình dự bị
-
40Yuta Arai16Rei Hirakawa9Itsuki Someno22Hijiri Onaga27Ryosuke Shirai21Yuya Nagasawa20Soma Meshino17Tetsuyuki Inami25Issei KumatoriyaAhmed Ahmedov 29Yuji Takahashi 3Yutaka Yoshida 28Yudai Shimamoto 47Kota Miyamoto 6Yui Inokoshi 71Kengo Kitazume 5Kai Matsuzaki 19Douglas Willian da Silva Souza 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuTadahiro Akiba
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyShimizu S-Pulse
-
6Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
10Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
496Số đường chuyền411
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn11
-
-
23Ném biên27
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass14
-
-
94Pha tấn công119
-
-
50Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawasaki Frontale | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Cerezo Osaka | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
3 | Fagiano Okayama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Hiroshima Sanfrecce | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | FC Tokyo | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Shimizu S-Pulse | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Kashiwa Reysol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Shonan Bellmare | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Albirex Niigata | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Yokohama Marinos | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Vissel Kobe | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Machida Zelvia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Kashima Antlers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Tokyo Verdy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Avispa Fukuoka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Yokohama FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Kyoto Sanga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
19 | Gamba Osaka | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
20 | Nagoya Grampus | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản