Đối đầu Deportivo Ocotal vs Organica Masachapa FC, 07h00 ngày 12/4
Kết quả Deportivo Ocotal vs Organica Masachapa FC
Đối đầu Deportivo Ocotal vs Organica Masachapa FC
Phong độ Deportivo Ocotal gần đây
Phong độ Organica Masachapa FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Deportivo Ocotal vs Organica Masachapa FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/4/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Ocotal vs Organica Masachapa FC trước đây
-
11/02/2024Organica Masachapa FC0 - 1Deportivo Ocotal0 - 0W
-
23/10/2023Organica Masachapa FC3 - 1Deportivo Ocotal0 - 0L
-
20/08/2023Deportivo Ocotal0 - 0Organica Masachapa FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Ocotal vs Organica Masachapa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Ocotal vs Organica Masachapa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Ocotal vs Organica Masachapa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Ocotal vs Organica Masachapa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Ocotal (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Deportivo Ocotal (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Ocotal thắng
Bại: là số trận Deportivo Ocotal thua
Thắng: là số trận Deportivo Ocotal thắng
Bại: là số trận Deportivo Ocotal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Ocotal và Organica Masachapa FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 12 | 10 | 1 | 1 | 33 | 10 | 23 | 31 | T B T T T T |
2 | Real Esteli | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 9 | 14 | 24 | H H T T B T |
3 | Managua FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 21 | 12 | 9 | 21 | H T T T H H |
4 | Deportivo Ocotal | 12 | 6 | 1 | 5 | 14 | 22 | -8 | 19 | H T T B B T |
5 | HYH Export Sebaco FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 17 | B T H T H B |
6 | Jalapa | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H T B T B |
7 | Walter Ferretti | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 12 | -2 | 15 | T B T H B H |
8 | Matagalpa FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 14 | B H B B B T |
9 | UNAN Managua | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B B T B H |
10 | Organica Masachapa FC | 12 | 1 | 2 | 9 | 12 | 27 | -15 | 5 | B H B B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: