Đối đầu Managua FC vs Diriangen, 09h00 ngày 11/4
Kết quả Managua FC vs Diriangen
Đối đầu Managua FC vs Diriangen
Phong độ Managua FC gần đây
Phong độ Diriangen gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Managua FC vs Diriangen
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/4/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Managua FC vs Diriangen trước đây
-
11/02/2024Diriangen1 - 1Managua FC1 - 0D
-
22/10/2023Diriangen1 - 0Managua FC0 - 0L
-
21/08/2023Managua FC1 - 1Diriangen0 - 1D
-
06/04/2023Diriangen2 - 2Managua FC2 - 0D
-
13/02/2023Managua FC0 - 1Diriangen0 - 0L
-
27/10/2022Managua FC1 - 2Diriangen0 - 0L
-
07/08/2022Diriangen0 - 0Managua FC0 - 0D
-
12/05/2022Diriangen0 - 0Managua FC0 - 0D
-
09/05/2022Managua FC1 - 1Diriangen0 - 1D
-
11/04/2022Managua FC2 - 3Diriangen1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Managua FC vs Diriangen
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Diriangen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Diriangen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Diriangen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Managua FC (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Managua FC (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Managua FC và Diriangen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 12 | 10 | 1 | 1 | 33 | 10 | 23 | 31 | T B T T T T |
2 | Real Esteli | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 9 | 14 | 24 | H H T T B T |
3 | Managua FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 21 | 12 | 9 | 21 | H T T T H H |
4 | Deportivo Ocotal | 12 | 6 | 1 | 5 | 14 | 22 | -8 | 19 | H T T B B T |
5 | HYH Export Sebaco FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 17 | B T H T H B |
6 | Jalapa | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | 17 | H B H T B T |
7 | Walter Ferretti | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 14 | T T B T H B |
8 | UNAN Managua | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | B B B B T B |
9 | Matagalpa FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 11 | H B H B B B |
10 | Organica Masachapa FC | 12 | 1 | 2 | 9 | 12 | 27 | -15 | 5 | B H B B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: