Đối đầu Managua FC vs Organica Masachapa FC, 08h00 ngày 28/4
Kết quả Managua FC vs Organica Masachapa FC
Đối đầu Managua FC vs Organica Masachapa FC
Phong độ Managua FC gần đây
Phong độ Organica Masachapa FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Managua FC vs Organica Masachapa FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/4/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Managua FC vs Organica Masachapa FC trước đây
-
14/03/2024Organica Masachapa FC0 - 3Managua FC0 - 1W
-
27/11/2023Organica Masachapa FC2 - 0Managua FC0 - 0L
-
22/09/2023Managua FC2 - 0Organica Masachapa FC1 - 0W
-
19/07/2023Organica Masachapa FC0 - 1Managua FC0 - 1W
-
15/07/2023Managua FC1 - 1Organica Masachapa FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Managua FC vs Organica Masachapa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Organica Masachapa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Organica Masachapa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nicaragua | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Organica Masachapa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Managua FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Managua FC (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Managua FC và Organica Masachapa FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 17 | 14 | 2 | 1 | 43 | 11 | 32 | 44 | T T H T T T |
2 | Real Esteli | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 32 | B T H H T T |
3 | Managua FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 27 | H B T B B T |
4 | Deportivo Ocotal | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 28 | -5 | 27 | T T H B H T |
5 | Walter Ferretti | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 14 | 5 | 22 | B H T H T B |
6 | Jalapa | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 25 | -6 | 22 | T B B T H H |
7 | Matagalpa FC | 17 | 6 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 21 | B T T T H B |
8 | UNAN Managua | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 29 | -10 | 18 | B H H T B H |
9 | HYH Export Sebaco FC | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 34 | -12 | 18 | H B B B H B |
10 | Organica Masachapa FC | 17 | 1 | 2 | 14 | 18 | 45 | -27 | 5 | T B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: