Đối đầu Managua FC vs UNAN Managua, 09h00 ngày 18/4
Kết quả Managua FC vs UNAN Managua
Đối đầu Managua FC vs UNAN Managua
Phong độ Managua FC gần đây
Phong độ UNAN Managua gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Managua FC vs UNAN Managua
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/4/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Managua FC vs UNAN Managua trước đây
-
24/02/2024UNAN Managua1 - 3Managua FC1 - 2W
-
30/11/2023Managua FC4 - 1UNAN Managua2 - 1W
-
05/11/2023UNAN Managua0 - 0Managua FC0 - 0D
-
31/08/2023Managua FC6 - 2UNAN Managua1 - 1W
-
24/04/2023Managua FC0 - 3UNAN Managua0 - 2L
-
05/03/2023UNAN Managua0 - 2Managua FC0 - 0W
-
01/12/2022UNAN Managua1 - 3Managua FC1 - 2W
-
29/08/2022Managua FC2 - 1UNAN Managua1 - 0W
-
25/04/2022UNAN Managua0 - 1Managua FC0 - 1W
-
28/02/2022Managua FC3 - 3UNAN Managua2 - 3D
Thống kê thành tích đối đầu Managua FC vs UNAN Managua
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs UNAN Managua: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs UNAN Managua: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs UNAN Managua: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Managua FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Managua FC (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Managua FC và UNAN Managua trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 14 | 11 | 2 | 1 | 35 | 11 | 24 | 35 | T T T T T H |
2 | Real Esteli | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 10 | 14 | 25 | H T T B T H |
3 | Deportivo Ocotal | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 25 | -7 | 23 | T B B T T H |
4 | Managua FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T H H B T |
5 | Walter Ferretti | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 18 | B T H B H T |
6 | Matagalpa FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 17 | H B B B T T |
7 | HYH Export Sebaco FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 23 | -3 | 17 | T H T H B B |
8 | Jalapa | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17 | H T B T B B |
9 | UNAN Managua | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B B T B H H |
10 | Organica Masachapa FC | 14 | 1 | 2 | 11 | 15 | 32 | -17 | 5 | B B B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật: