Đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Organica Masachapa FC, 04h00 ngày 02/4
Kết quả HYH Export Sebaco FC vs Organica Masachapa FC
Đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Organica Masachapa FC
Phong độ HYH Export Sebaco FC gần đây
Phong độ Organica Masachapa FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: HYH Export Sebaco FC vs Organica Masachapa FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/4/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Organica Masachapa FC trước đây
-
28/01/2024Organica Masachapa FC1 - 1HYH Export Sebaco FC0 - 0D
-
01/10/2023Organica Masachapa FC1 - 2HYH Export Sebaco FC0 - 1W
-
07/08/2023HYH Export Sebaco FC1 - 0Organica Masachapa FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Organica Masachapa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Organica Masachapa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Organica Masachapa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HYH Export Sebaco FC vs Organica Masachapa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HYH Export Sebaco FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
HYH Export Sebaco FC (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HYH Export Sebaco FC thắng
Bại: là số trận HYH Export Sebaco FC thua
Thắng: là số trận HYH Export Sebaco FC thắng
Bại: là số trận HYH Export Sebaco FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HYH Export Sebaco FC và Organica Masachapa FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 25 | T T T B T T |
2 | Managua FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 19 | T T H T T T |
3 | Real Esteli | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | T T H H H T |
4 | Deportivo Ocotal | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | B T H T T B |
5 | Jalapa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 14 | B T H B H T |
6 | Walter Ferretti | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 8 | 0 | 13 | B B T T B T |
7 | HYH Export Sebaco FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 13 | B B H B T H |
8 | Matagalpa FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | T B H B H B |
9 | UNAN Managua | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 20 | -11 | 9 | T B B B B B |
10 | Organica Masachapa FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 22 | -13 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: