Đối đầu Organica Masachapa FC vs Walter Ferretti, 05h00 ngày 21/4
Kết quả Organica Masachapa FC vs Walter Ferretti
Đối đầu Organica Masachapa FC vs Walter Ferretti
Phong độ Organica Masachapa FC gần đây
Phong độ Walter Ferretti gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Organica Masachapa FC vs Walter Ferretti
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/4/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Walter Ferretti trước đây
-
04/03/2024Walter Ferretti3 - 1Organica Masachapa FC1 - 0L
-
09/11/2023Walter Ferretti1 - 1Organica Masachapa FC1 - 0D
-
03/09/2023Organica Masachapa FC0 - 0Walter Ferretti0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Organica Masachapa FC vs Walter Ferretti
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Walter Ferretti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Walter Ferretti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Walter Ferretti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Organica Masachapa FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Organica Masachapa FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Organica Masachapa FC thắng
Bại: là số trận Organica Masachapa FC thua
Thắng: là số trận Organica Masachapa FC thắng
Bại: là số trận Organica Masachapa FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Organica Masachapa FC và Walter Ferretti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 15 | 12 | 2 | 1 | 41 | 11 | 30 | 38 | T T T T H T |
2 | Real Esteli | 15 | 7 | 5 | 3 | 25 | 11 | 14 | 26 | T T B T H H |
3 | Managua FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | T H H B T B |
4 | Deportivo Ocotal | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 27 | -8 | 23 | B B T T H B |
5 | Matagalpa FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 27 | -2 | 20 | B B B T T T |
6 | Jalapa | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 23 | -6 | 20 | T B T B B T |
7 | Walter Ferretti | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B H T H |
8 | HYH Export Sebaco FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 29 | -9 | 17 | H T H B B B |
9 | UNAN Managua | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 27 | -9 | 17 | B T B H H T |
10 | Organica Masachapa FC | 15 | 1 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 5 | B B T B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: