Đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua, 04h00 ngày 22/11
Kết quả Matagalpa FC vs UNAN Managua
Đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua
Phong độ Matagalpa FC gần đây
Phong độ UNAN Managua gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Matagalpa FC vs UNAN Managua
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/11/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua trước đây
-
23/09/2024UNAN Managua0 - 0Matagalpa FC0 - 0D
-
02/04/2024UNAN Managua3 - 2Matagalpa FC0 - 0L
-
29/01/2024Matagalpa FC3 - 1UNAN Managua0 - 0W
-
02/10/2023Matagalpa FC0 - 3UNAN Managua0 - 1L
-
06/08/2023UNAN Managua1 - 2Matagalpa FC0 - 2W
-
16/04/2023UNAN Managua3 - 1Matagalpa FC1 - 0L
-
20/02/2023Matagalpa FC3 - 0UNAN Managua3 - 0W
-
24/11/2022Matagalpa FC3 - 3UNAN Managua2 - 0D
-
15/08/2022UNAN Managua3 - 0Matagalpa FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Matagalpa FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Matagalpa FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Matagalpa FC thắng
Bại: là số trận Matagalpa FC thua
Thắng: là số trận Matagalpa FC thắng
Bại: là số trận Matagalpa FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Matagalpa FC và UNAN Managua trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 15 | 10 | 3 | 2 | 41 | 14 | 27 | 33 | T T T T H T |
2 | Real Esteli | 16 | 9 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 32 | B T T H T H |
3 | Matagalpa FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 20 | 6 | 28 | T T T T H T |
4 | Managua FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 27 | T T T B H B |
5 | Walter Ferretti | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 25 | H B B H T T |
6 | UNAN Managua | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 18 | B T B T T B |
7 | HYH Export Sebaco FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 17 | B B H B B H |
8 | Jalapa | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 33 | -18 | 13 | T H B H B B |
9 | Rancho Santana FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 31 | -17 | 12 | T B B B H B |
10 | Deportivo Ocotal | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 34 | -19 | 12 | B B B H B T |
Title Play-offs
Cập nhật: