Kết quả Rancho Santana FC vs UNAN Managua, 09h00 ngày 08/11
Kết quả Rancho Santana FC vs UNAN Managua
Đối đầu Rancho Santana FC vs UNAN Managua
Phong độ Rancho Santana FC gần đây
Phong độ UNAN Managua gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202409:00
-
Rancho Santana FC 3 12UNAN Managua 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
0.91O 2.75
0.93U 2.75
0.791
2.60X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.67O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rancho Santana FC vs UNAN Managua
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Nicaragua 2024 » vòng 14
-
Rancho Santana FC vs UNAN Managua: Diễn biến chính
-
3'Mauro Muniz1-0
-
18'1-1Calderon J.
-
28'Samoelbis Lopez Rodriguez2-1
-
43'2-2Jhon Aexander Mena Vacca
-
76'2-3Calderon J.
-
83'Mario Ernesto Penalver Ibanez2-3
- BXH VĐQG Nicaragua
- BXH bóng đá Nicaragua mới nhất
-
Rancho Santana FC vs UNAN Managua: Số liệu thống kê
-
Rancho Santana FCUNAN Managua
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
96Pha tấn công104
-
-
43Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nicaragua 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 15 | 9 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 31 | H B T T H T |
2 | Diriangen | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 14 | 21 | 30 | H T T T T H |
3 | Managua FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 30 | 20 | 10 | 27 | B T T T B H |
4 | Matagalpa FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 25 | H T T T T H |
5 | Walter Ferretti | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 14 | 4 | 22 | T H B B H T |
6 | UNAN Managua | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 28 | -11 | 18 | B B T B T T |
7 | HYH Export Sebaco FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | B B B H B B |
8 | Jalapa | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 27 | -12 | 13 | B T H B H B |
9 | Rancho Santana FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 12 | B T B B B H |
10 | Deportivo Ocotal | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 34 | -20 | 9 | T B B B H B |
Title Play-offs