Đối đầu Shooting Stars SC vs Abia Warriors, 22h00 ngày 12/5
Kết quả Shooting Stars SC vs Abia Warriors
Đối đầu Shooting Stars SC vs Abia Warriors
Phong độ Shooting Stars SC gần đây
Phong độ Abia Warriors gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Shooting Stars SC vs Abia Warriors
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/6/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shooting Stars SC vs Abia Warriors trước đây
-
17/12/2023Abia Warriors3 - 2Shooting Stars SC1 - 1L
-
26/06/2022Shooting Stars SC2 - 2Abia Warriors2 - 1D
-
26/02/2022Abia Warriors2 - 1Shooting Stars SC1 - 1L
-
13/08/2017Abia Warriors2 - 0Shooting Stars SC2 - 0L
-
19/03/2017Shooting Stars SC0 - 0Abia Warriors0 - 0D
-
02/10/2016Abia Warriors2 - 1Shooting Stars SC1 - 0L
-
18/05/2016Shooting Stars SC2 - 0Abia Warriors0 - 0W
-
30/08/2015Shooting Stars SC2 - 0Abia Warriors1 - 0W
-
26/04/2015Abia Warriors1 - 0Shooting Stars SC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shooting Stars SC vs Abia Warriors
- Thống kê lịch sử đối đầu Shooting Stars SC vs Abia Warriors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shooting Stars SC vs Abia Warriors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shooting Stars SC vs Abia Warriors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shooting Stars SC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Shooting Stars SC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shooting Stars SC thắng
Bại: là số trận Shooting Stars SC thua
Thắng: là số trận Shooting Stars SC thắng
Bại: là số trận Shooting Stars SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shooting Stars SC và Abia Warriors trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enugu Rangers International | 32 | 17 | 6 | 9 | 46 | 31 | 15 | 57 | T T B T B T |
2 | Remo Stars | 32 | 17 | 5 | 10 | 40 | 28 | 12 | 56 | H T H B T T |
3 | Enyimba | 32 | 17 | 4 | 11 | 38 | 26 | 12 | 55 | B T B T H T |
4 | Shooting Stars SC | 32 | 15 | 7 | 10 | 39 | 29 | 10 | 52 | B T T T B T |
5 | Lobi Stars | 32 | 15 | 7 | 10 | 36 | 31 | 5 | 52 | H H T B H B |
6 | Plateau United | 32 | 16 | 2 | 14 | 46 | 33 | 13 | 50 | B B T B T B |
7 | Katsina United | 32 | 13 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 48 | T T H T B B |
8 | Bendel Insurance | 32 | 12 | 9 | 11 | 28 | 25 | 3 | 45 | B B H T H T |
9 | Kano Pillars | 32 | 13 | 5 | 14 | 40 | 41 | -1 | 44 | T B B B T B |
10 | Niger Tornadoes FC | 31 | 12 | 6 | 13 | 29 | 32 | -3 | 42 | T T T B T B |
11 | Rivers United | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 27 | 7 | 41 | T T T B B H |
12 | Sporting Lagos FC | 32 | 11 | 8 | 13 | 33 | 34 | -1 | 41 | B H B T B T |
13 | Kwara United | 32 | 9 | 14 | 9 | 25 | 28 | -3 | 41 | B H T T H H |
14 | Abia Warriors | 31 | 12 | 5 | 14 | 34 | 38 | -4 | 41 | H B T B T B |
15 | Bayelsa United | 32 | 10 | 9 | 13 | 36 | 41 | -5 | 39 | H T H H B T |
16 | Doma United | 32 | 10 | 9 | 13 | 22 | 33 | -11 | 39 | H T B H B H |
17 | Akwa United | 32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 35 | -1 | 37 | T B B T B T |
18 | Sunshine Stars FC | 31 | 8 | 12 | 11 | 28 | 34 | -6 | 36 | H B H B H B |
19 | Gombe United | 32 | 8 | 7 | 17 | 25 | 58 | -33 | 31 | H H B B B T |
20 | Heartland FC | 32 | 6 | 11 | 15 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T B T B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: