Đối đầu Heartland FC vs Gombe United, 22h00 ngày 26/5
Kết quả Heartland FC vs Gombe United
Đối đầu Heartland FC vs Gombe United
Phong độ Heartland FC gần đây
Phong độ Gombe United gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Heartland FC vs Gombe United
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heartland FC vs Gombe United trước đây
-
10/12/2023Gombe United2 - 0Heartland FC1 - 0L
-
01/06/2022Gombe United3 - 2Heartland FC1 - 0L
-
09/02/2022Heartland FC1 - 1Gombe United0 - 1D
-
20/05/2019Gombe United1 - 0Heartland FC0 - 0L
-
14/02/2019Heartland FC1 - 1Gombe United1 - 0D
-
17/08/2014Heartland FC2 - 0Gombe United2 - 0W
-
28/03/2014Gombe United2 - 1Heartland FC0 - 1L
-
14/08/2013Gombe United1 - 0Heartland FC1 - 0L
-
31/03/2013Heartland FC4 - 0Gombe United0 - 0W
-
15/08/2012Heartland FC2 - 1Gombe United0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Heartland FC vs Gombe United
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Gombe United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Gombe United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Gombe United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heartland FC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Heartland FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heartland FC thắng
Bại: là số trận Heartland FC thua
Thắng: là số trận Heartland FC thắng
Bại: là số trận Heartland FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heartland FC và Gombe United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enugu Rangers International | 32 | 17 | 6 | 9 | 46 | 31 | 15 | 57 | T T B T B T |
2 | Remo Stars | 32 | 17 | 5 | 10 | 40 | 28 | 12 | 56 | H T H B T T |
3 | Enyimba | 32 | 17 | 4 | 11 | 38 | 26 | 12 | 55 | B T B T H T |
4 | Shooting Stars SC | 32 | 15 | 7 | 10 | 39 | 29 | 10 | 52 | B T T T B T |
5 | Lobi Stars | 32 | 15 | 7 | 10 | 36 | 31 | 5 | 52 | H H T B H B |
6 | Plateau United | 32 | 16 | 2 | 14 | 46 | 33 | 13 | 50 | B B T B T B |
7 | Katsina United | 32 | 13 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 48 | T T H T B B |
8 | Bendel Insurance | 32 | 12 | 9 | 11 | 28 | 25 | 3 | 45 | B B H T H T |
9 | Rivers United | 32 | 12 | 8 | 12 | 37 | 32 | 5 | 44 | B B H B B T |
10 | Kano Pillars | 32 | 13 | 5 | 14 | 40 | 41 | -1 | 44 | T B B B T B |
11 | Abia Warriors | 32 | 13 | 5 | 14 | 36 | 38 | -2 | 44 | B T B T B T |
12 | Niger Tornadoes FC | 32 | 12 | 6 | 14 | 31 | 35 | -4 | 42 | T T B T B B |
13 | Sporting Lagos FC | 32 | 11 | 8 | 13 | 33 | 34 | -1 | 41 | B H B T B T |
14 | Kwara United | 32 | 9 | 14 | 9 | 25 | 28 | -3 | 41 | B H T T H H |
15 | Bayelsa United | 32 | 10 | 9 | 13 | 36 | 41 | -5 | 39 | H T H H B T |
16 | Sunshine Stars FC | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 34 | -5 | 39 | B H B H B T |
17 | Doma United | 32 | 10 | 9 | 13 | 22 | 33 | -11 | 39 | H T B H B H |
18 | Akwa United | 32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 35 | -1 | 37 | T B B T B T |
19 | Gombe United | 32 | 8 | 7 | 17 | 25 | 58 | -33 | 31 | H H B B B T |
20 | Heartland FC | 32 | 6 | 11 | 15 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T B T B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: